Chứng quyền MSN-HSC-MET09 (HOSE: CMSN2311)
CW MSN-HSC-MET09
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD4,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở71,800
Giá thực hiện88,500
Hòa vốn **88,580
S-X *-16,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 140 | 10 (+7.69%) | 166,600 | -12,400 | 79,560 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 520 | 10 (+1.96%) | 111,400 | -12,400 | 82,120 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 11,300 | -19,078 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 40 | 10 (+33.33%) | 497,300 | -5,400 | 72,320 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 910 | -10 (-1.09%) | 238,500 | -8,400 | 79,550 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 151,100 | -11,100 | 77,740 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 190 | -10 (-5%) | 540,800 | -6,733 | 75,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 390 | -10 (-2.50%) | 236,800 | -8,955 | 79,455 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 520 | (0.00%) | 100,800 | -11,399 | 83,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 510 | -10 (-1.92%) | 61,000 | -13,177 | 84,877 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 530 | 20 (+3.92%) | 64,700 | -15,399 | 87,299 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 600 | (0.00%) | 345,600 | -16,799 | 89,399 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | -10 (-0.56%) | 567,700 | 7,600 | 73,240 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,110 | 10 (+0.48%) | 15,800 | 6,600 | 74,770 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,680 | -10 (-0.59%) | 12,300 | 1,600 | 73,400 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 13,100 | -1,400 | 76,700 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | (0.00%) | 236,200 | 26,800 | -200 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 9,100 | 32,400 | 7,400 | 33,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 1,200 | 24,550 | 7,550 | 25,420 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | (0.00%) | 317,100 | 118,900 | -4,048 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 | 118,900 | -6,031 | 143,175 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,740 | 30 (+1.11%) | 67,800 | 26,800 | 1,300 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 12,400 | 25,050 | 550 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,350 | -100 (-4.08%) | 35,000 | 25,050 | 550 | 29,200 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | -10 (-0.56%) | 567,700 | 66,600 | 7,600 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | (0.00%) | 179,900 | 64,100 | 9,600 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,020 | -20 (-0.98%) | 76,200 | 64,100 | 9,100 | 71,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,620 | -60 (-2.24%) | 8,400 | 45,800 | 6,800 | 49,480 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,880 | 120 (+4.35%) | 300 | 45,800 | 6,300 | 51,020 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 20 (+1.61%) | 410,100 | 13,500 | 449 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,730 | 590 (+14.25%) | 1,700,200 | 68,300 | 10,800 | 76,420 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,150 | 190 (+3.83%) | 9,400 | 68,300 | 10,300 | 78,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,480 | 780 (+13.68%) | 161,500 | 88,200 | 20,200 | 93,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | -20 (-2.47%) | 327,500 | 56,100 | -2,815 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -40 (-2.52%) | 56,800 | 18,800 | 789 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,790 | 30 (+1.70%) | 79,400 | 18,800 | 303 | 21,983 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | -280 (-7.91%) | 31,700 | 24,550 | 3,050 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 88,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |