Chứng quyền MSN-HSC-MET09 (HOSE: CMSN2311)

CW MSN-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY10

KLGD4,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,800

Giá thực hiện88,500

Hòa vốn **88,580

S-X *-16,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240414010 (+7.69%)166,600-12,40079,560SSI9 tháng
CMSN240652010 (+1.96%)111,400-12,40082,120ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)11,300-19,07885,778KIS7 tháng
CMSN25014010 (+33.33%)497,300-5,40072,320VPBankS6 tháng
CMSN2503910-10 (-1.09%)238,500-8,40079,550SSI10 tháng
CMSN250410-10 (-50%)151,100-11,10077,740VCI6 tháng
CMSN2505190-10 (-5%)540,800-6,73375,233KIS4 tháng
CMSN2506390-10 (-2.50%)236,800-8,95579,455KIS6 tháng
CMSN2507520 (0.00%)100,800-11,39983,199KIS7 tháng
CMSN2508510-10 (-1.92%)61,000-13,17784,877KIS8 tháng
CMSN250953020 (+3.92%)64,700-15,39987,299KIS9 tháng
CMSN2510600 (0.00%)345,600-16,79989,399KIS11 tháng
CMSN25111,780-10 (-0.56%)567,7007,60073,240HCM9 tháng
CMSN25122,11010 (+0.48%)15,8006,60074,770ACBS12 tháng
CMSN25131,680-10 (-0.59%)12,3001,60073,400SSI5 tháng
CMSN25141,740-20 (-1.14%)13,100-1,40076,700SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470 (0.00%)236,20026,800-20029,9409 tháng
CTCB25062,18050 (+2.35%)9,10032,4007,40033,7209 tháng
CVRE25054,210280 (+7.12%)1,20024,5507,55025,4209 tháng
CFPT25111,550 (0.00%)317,100118,900-4,048138,3179 tháng
CFPT25121,840-10 (-0.54%)117,800118,900-6,031143,17512 tháng
CHPG25172,74030 (+1.11%)67,80026,8001,30030,98012 tháng
CMBB25091,930-20 (-1.03%)12,40025,05055028,3609 tháng
CMBB25102,350-100 (-4.08%)35,00025,05055029,20012 tháng
CMSN25111,780-10 (-0.56%)567,70066,6007,60073,2409 tháng
CMWG25091,880 (0.00%)179,90064,1009,60069,5409 tháng
CMWG25102,020-20 (-0.98%)76,20064,1009,10071,16012 tháng
CSTB25132,620-60 (-2.24%)8,40045,8006,80049,4809 tháng
CSTB25142,880120 (+4.35%)30045,8006,30051,02012 tháng
CTPB25021,26020 (+1.61%)410,10013,50044915,4009 tháng
CVHM25104,730590 (+14.25%)1,700,20068,30010,80076,4209 tháng
CVHM25115,150190 (+3.83%)9,40068,30010,30078,60012 tháng
CVIC25096,480780 (+13.68%)161,50088,20020,20093,9209 tháng
CVNM2510790-20 (-2.47%)327,50056,100-2,81565,0189 tháng
CVPB25111,550-40 (-2.52%)56,80018,80078921,0299 tháng
CVPB25121,79030 (+1.70%)79,40018,80030321,98312 tháng
CVRE25113,260-280 (-7.91%)31,70024,5503,05028,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:88,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate