Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 (HOSE: CMSN2302)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40
1,510
Mở cửa1,650
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY400
KLGD715,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở73,900
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **75,060
S-X *7,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 190 | 10 (+5.56%) | 1,952,000 | -15,000 | 79,760 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 165,400 | -15,000 | 81,820 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 50 | (0.00%) | 92,000 | -21,678 | 86,178 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | 654,500 | -8,000 | 73,120 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 830 | (0.00%) | 618,000 | -11,000 | 79,150 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 110 | (0.00%) | 16,600 | -13,700 | 78,140 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 290 | -10 (-3.33%) | 64,600 | -9,333 | 76,233 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 480 | (0.00%) | 11,800 | -11,555 | 80,355 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 510 | 60 (+13.33%) | 147,800 | -13,999 | 83,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 530 | -30 (-5.36%) | 322,700 | -15,777 | 85,077 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 600 | (0.00%) | 20,200 | -17,999 | 87,999 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 720 | 30 (+4.35%) | 86,400 | -19,399 | 90,599 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 1,432,500 | 5,000 | 71,640 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 54,100 | 116,800 | -3,361 | 141,468 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 707,800 | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 381,200 | 24,650 | -1,350 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 165,400 | 64,000 | -15,000 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | 20 (+2.82%) | 771,700 | 64,300 | -5,700 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 2,122,500 | 41,100 | 3,100 | 43,430 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 348,700 | 30,500 | 4,500 | 31,950 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,380 | 590 (+7.57%) | 13,900 | 68,100 | 30,100 | 71,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 218,400 | 18,150 | 150 | 20,620 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 325,900 | 55,000 | -10,165 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | -40 (-6.56%) | 46,600 | 18,300 | -3,118 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,990 | -170 (-3.29%) | 1,700 | 25,350 | 9,350 | 25,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |