Chứng quyền MSN-HSC-MET07 (HOSE: CMSN2215)
CW MSN-HSC-MET07
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,040
Thấp nhất NY10
KLGD749,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,200
S-X *-22,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 110 | -20 (-15.38%) | 200 | -19,000 | 79,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 470 | (0.00%) | -19,000 | 81,820 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | -25,678 | 86,478 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | -12,000 | 73,120 | VPBankS | 6 tháng | |
CMSN2502 | 40 | -10 (-20%) | 38,000 | -13,000 | 73,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 630 | (0.00%) | -15,000 | 78,150 | SSI | 10 tháng | |
CMSN2504 | 140 | 30 (+27.27%) | 4,000 | -17,700 | 78,260 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 390 | (0.00%) | -13,333 | 77,233 | KIS | 4 tháng | |
CMSN2506 | 420 | (0.00%) | -15,555 | 79,755 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 480 | (0.00%) | -17,999 | 82,799 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2508 | 530 | (0.00%) | -19,777 | 85,077 | KIS | 8 tháng | |
CMSN2509 | 570 | (0.00%) | -21,999 | 87,699 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 630 | (0.00%) | -23,399 | 89,699 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,370 | (0.00%) | 25,450 | -1,550 | 29,740 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,050 | (0.00%) | 25,950 | 950 | 29,200 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,920 | (0.00%) | 22,450 | 5,450 | 22,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |