Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22 (HOSE: CMSN2214)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,910
Thấp nhất NY10
KLGD613,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,300
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **100,200
S-X *-27,700
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 6 : 1 | 66,000 | 4,800 | 71,460 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 10 : 1 | 82,999 | -12,199 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -9,200 | 88,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 10 : 1 | 83,979 | -13,179 | 89,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 8 : 1 | 86,868 | -16,068 | 95,988 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 3 : 1 | 30,450 | 24,000 | 6,450 | 30,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,600 | 20,000 | 5,207 | 23,185 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 6 : 1 | 70,800 | 66,000 | 4,800 | 71,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 58,900 | 36,000 | 23,242 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 30,200 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 3 : 1 | 48,500 | 27,000 | 21,500 | 48,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 4 : 1 | 40,350 | 50,000 | -9,650 | 50,360 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,170 | -180 (-7.66%) | 2 : 1 | 21,550 | 23,000 | 3,473 | 21,488 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 3 : 1 | 22,500 | 25,000 | -2,500 | 25,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 6 : 1 | 58,900 | 48,000 | 10,900 | 60,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 3 : 1 | 27,600 | 27,000 | 600 | 30,480 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,220 | -80 (-2.42%) | 2 : 1 | 21,550 | 17,000 | 5,503 | 22,126 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |