Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 (HOSE: CMSN2104)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09
2,300
Mở cửa2,500
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,400
KLGD478,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **117,398
S-X *18,252
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 790 | -50 (-5.95%) | 6,700 | 1,900 | 70,740 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 100 | -15,099 | 84,999 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 290 | -30 (-9.38%) | 300 | -20,600 | 90,820 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 770 | -10 (-1.28%) | 2,700 | -12,100 | 87,700 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 285,800 | -14,099 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 420 | -60 (-12.50%) | 1,323,100 | -16,079 | 88,179 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 24,600 | -18,968 | 94,948 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 170,500 | 28,450 | 4,450 | 28,650 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,150 | -20 (-0.63%) | 59,700 | 22,250 | 4,857 | 22,872 | 12 tháng |
CMSN2302 | 790 | -50 (-5.95%) | 6,700 | 67,900 | 1,900 | 70,740 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,600 | 50 (+1.10%) | 226,900 | 54,200 | 18,542 | 53,883 | 12 tháng |
CSTB2306 | 350 | (0.00%) | 358,900 | 28,750 | -1,250 | 30,700 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,220 | -170 (-2.66%) | 900 | 46,200 | 19,200 | 45,660 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 33,500 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,220 | 250 (+12.69%) | 3,000 | 21,200 | 3,123 | 21,566 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | -10 (-5.56%) | 46,700 | 22,300 | -2,700 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 158,600 | 54,200 | 6,200 | 56,400 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,380 | -200 (-12.66%) | 47,200 | 28,750 | 1,750 | 31,140 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,100 | -50 (-1.59%) | 100 | 21,200 | 5,153 | 21,900 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3261 : 1 |
Giá phát hành: | 5,200 |
Giá thực hiện: | 118,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 98,248 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |