Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 (HOSE: CMSN2104)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09
2,300
Mở cửa2,500
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,400
KLGD478,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **117,398
S-X *18,252
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 340 | -10 (-2.86%) | 6,200 | -4,100 | 80,360 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 730 | (0.00%) | -4,100 | 83,380 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2503 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 64,600 | -100 | 82,700 | SSI | 10 tháng |
CMSN2505 | 310 | (0.00%) | 200 | 1,567 | 76,433 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 700 | (0.00%) | -655 | 82,555 | KIS | 6 tháng | |
CMSN2507 | 780 | (0.00%) | -3,099 | 85,799 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2508 | 800 | (0.00%) | -4,877 | 87,777 | KIS | 8 tháng | |
CMSN2509 | 820 | (0.00%) | -7,099 | 90,199 | KIS | 9 tháng | |
CMSN2510 | 960 | (0.00%) | -8,499 | 92,999 | KIS | 11 tháng | |
CMSN2511 | 2,620 | (0.00%) | 15,900 | 79,960 | HCM | 9 tháng | |
CMSN2512 | 3,090 | (0.00%) | 14,900 | 81,630 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2513 | 2,640 | (0.00%) | 9,900 | 78,200 | SSI | 5 tháng | |
CMSN2514 | 2,610 | (0.00%) | 6,900 | 81,050 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 800 | (0.00%) | 7,000 | 124,300 | 5,158 | 130,961 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,600 | (0.00%) | 23,700 | 2,882 | 24,815 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 2,570 | (0.00%) | 26,550 | 3,960 | 27,056 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 730 | (0.00%) | 74,900 | -4,100 | 83,380 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 540 | 10 (+1.89%) | 11,100 | 66,400 | -3,600 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,560 | (0.00%) | 47,950 | 9,950 | 48,680 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 2,050 | (0.00%) | 35,450 | 9,450 | 36,250 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 10,050 | (0.00%) | 77,000 | 39,000 | 78,200 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,400 | (0.00%) | 18,850 | 1,537 | 20,007 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 340 | (0.00%) | 20,000 | 58,200 | -6,965 | 67,120 | 12 tháng |
CVPB2409 | 430 | (0.00%) | 19,300 | -2,118 | 22,255 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 4,910 | (0.00%) | 25,750 | 9,750 | 25,820 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 680 | (0.00%) | 54,300 | 124,300 | -9,555 | 142,620 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,220 | (0.00%) | 100 | 23,700 | 384 | 26,364 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,420 | (0.00%) | 26,550 | 1,550 | 29,260 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 3,090 | (0.00%) | 74,900 | 14,900 | 81,630 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 1,000 | 66,400 | 2,400 | 73,780 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,200 | -50 (-1.18%) | 2,000 | 47,950 | 7,950 | 52,600 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,330 | (0.00%) | 35,450 | 6,950 | 38,490 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,420 | -90 (-5.96%) | 40,000 | 13,950 | 950 | 15,840 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,100 | (0.00%) | 77,000 | 19,000 | 82,400 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 41,100 | 18,850 | -150 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,650 | (0.00%) | 58,200 | 3,200 | 64,900 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,870 | 20 (+1.08%) | 5,000 | 19,300 | 1,300 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,340 | (0.00%) | 25,750 | 2,250 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3261 : 1 |
Giá phát hành: | 5,200 |
Giá thực hiện: | 118,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 98,248 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |