Chứng quyền CMSN01MBS21CE (HOSE: CMSN2103)
CW CMSN01MBS21CE
8,360
Mở cửa8,320
Cao nhất8,590
Thấp nhất8,320
Cao nhất NY12,450
Thấp nhất NY3,810
KLGD81,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,600
Giá thực hiện88,000
Hòa vốn **137,044
S-X *49,311
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,970 | (0.00%) | 11,900 | 77,820 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2307 | 700 | (0.00%) | -5,099 | 89,999 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2311 | 830 | (0.00%) | -10,600 | 95,140 | HCM | 12 tháng | |
CMSN2313 | 1,110 | (0.00%) | -2,100 | 91,100 | SSI | 12 tháng | |
CMSN2315 | 490 | (0.00%) | -4,099 | 86,899 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2316 | 1,210 | (0.00%) | -6,079 | 96,079 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,930 | (0.00%) | -8,968 | 102,308 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 113,900 | 33,900 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,400 | 4,400 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 46,000 | -4,000 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,300 | -700 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,400 | 8,400 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 42,300 | -9,700 | 53,750 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 68,600 | 4,902 | 73,988 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,770 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 28,900 | -100 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 04/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9515 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 88,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 87,289 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |