Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMSN2012)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A1
13,630
Mở cửa13,550
Cao nhất13,660
Thấp nhất13,550
Cao nhất NY20,600
Thấp nhất NY3,140
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,800
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **91,168
S-X *29,569
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 63,100 | 11,800 | 78,360 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 700 | (0.00%) | 35,700 | -5,199 | 89,999 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 820 | -10 (-1.20%) | 112,600 | -10,700 | 95,060 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 60,100 | -2,200 | 91,000 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 510 | 20 (+4.08%) | 15,300 | -4,199 | 87,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 1,210 | (0.00%) | -6,179 | 96,079 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,970 | 40 (+2.07%) | 4,000 | -9,068 | 102,628 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,630 | 780 (+91.76%) | 2,900 | 26,900 | 1,900 | 28,260 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,310 | (0.00%) | 23,200 | 3,200 | 24,620 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | 30,100 | -900 | 33,640 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 4,000 | 40,100 | 6,100 | 41,780 | 6 tháng |
CTPB2401 | 960 | -20 (-2.04%) | 48,100 | 18,250 | -250 | 20,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 127,400 | 42,700 | -300 | 48,160 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 200 | 22,050 | 1,639 | 22,933 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9763 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 64,231 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |