Chứng quyền MSN-HSC-MET03 (HOSE: CMSN2011)
CW MSN-HSC-MET03
7,160
Mở cửa6,890
Cao nhất7,160
Thấp nhất6,890
Cao nhất NY12,150
Thấp nhất NY3,770
KLGD114,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,500
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **86,761
S-X *37,115
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 840 | (0.00%) | 9,200 | 2,200 | 71,040 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 210 | 10 (+5%) | 50,100 | -14,799 | 85,099 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 400 | -20,300 | 91,060 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 10,600 | -11,800 | 87,800 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 385,800 | -13,799 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 500 | 20 (+4.17%) | 1,333,100 | -15,779 | 88,979 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 102,800 | -18,668 | 94,948 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 125,100 | 45,036 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 125,100 | 40,588 | 127,305 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,400 | -100 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 158,300 | 28,400 | -600 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 22,350 | 3,350 | 22,340 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 297,700 | 22,350 | 2,850 | 23,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 400 | 68,200 | -20,300 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 8,500 | 54,900 | 900 | 54,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,270 | 140 (+12.39%) | 181,100 | 54,900 | 400 | 60,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 13,300 | 28,750 | -2,250 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 10,700 | 28,750 | -2,750 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,550 | 14,550 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 8,600 | 46,550 | 12,550 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 41,050 | -19,450 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 1,100 | 41,050 | -14,950 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,400 | -2,218 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,500 | -1,040 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,500 | -1,516 | 21,141 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,250 | -5,250 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,250 | -7,250 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9408 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 51,385 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |