Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CMSN2001)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

3,720

-10 (-0.27%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa3,770

Cao nhất3,770

Thấp nhất3,720

Cao nhất NY6,180

Thấp nhất NY330

KLGD25,100

NN mua2,490,000

NN bán20,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở84,500

Giá thực hiện65,789

Hòa vốn **84,389

S-X *18,711

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302770-70 (-8.33%)228,0001,30070,620ACBS12 tháng
CMSN2307180-20 (-10%)56,600-15,69984,799KIS12 tháng
CMSN2311320 (0.00%)5,600-21,20091,060HCM12 tháng
CMSN2313780 (0.00%)46,400-12,70087,800SSI12 tháng
CMSN231510 (0.00%)487,800-14,69982,099KIS7 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,100-16,67988,979KIS12 tháng
CMSN2317990-30 (-2.94%)192,300-19,56894,788KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,10032334,17712 tháng
CHPG2316880-60 (-6.38%)252,10028,100-78832,40815 tháng
CSTB2312130-20 (-13.33%)1,872,30028,300-5,03333,98312 tháng
CSTB2313290-20 (-6.45%)117,00028,300-7,25537,00515 tháng
CHDB23061,380190 (+15.97%)609,70023,3003,95924,14612 tháng
CHPG2319330-90 (-21.43%)240,80028,100-2,01131,43112 tháng
CMSN2307180-20 (-10%)56,60067,300-15,69984,79912 tháng
CNVL2305800-100 (-11.11%)21,40015,150-1,84920,19912 tháng
CPDR23052,050-50 (-2.38%)33,30026,5006,27828,42212 tháng
CPOW230660 (0.00%)20010,500-5,49916,11912 tháng
CSTB231611010 (+10%)73,00028,300-8,03336,88312 tháng
CVHM23077020 (+40%)37,60040,600-22,06663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)40043,000-19,22264,14212 tháng
CVNM2306230-30 (-11.54%)30,00065,200-6,50773,89012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,250-9,08333,13312 tháng
CHPG233690-110 (-55%)555,80028,100-1128,4717 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,100-1,56631,5069 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)179,70028,100-1,89933,15912 tháng
CHPG23392,760-240 (-8%)21,00028,100-2,12235,74215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)90022,0504,05122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)487,80067,300-14,69982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,300-16,67988,97912 tháng
CMSN2317990-30 (-2.94%)192,30067,300-19,56894,78815 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)84,00054,6005,71253,8887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)179,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314390-20 (-4.88%)718,30010,500-2,61113,89112 tháng
CPOW2315600-10 (-1.64%)224,20010,500-2,95614,65615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)617,90011,350-64912,0197 tháng
CSHB230351060 (+13.33%)96,20011,350-99513,3659 tháng
CSHB230431050 (+19.23%)22,80011,350-31613,2169 tháng
CSHB2305310-10 (-3.13%)19,80011,350-1,20514,10512 tháng
CSHB23061,11040 (+3.74%)254,60011,350-1,42714,99715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,20028,300-5,69934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)173,00028,300-6,69935,4999 tháng
CSTB2332310-10 (-3.13%)247,90028,300-7,58837,43812 tháng
CSTB23331,500-40 (-2.60%)89,70028,300-7,81139,11115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)545,10017,800-1,08818,9287 tháng
CTPB2305310-30 (-8.82%)7,00017,800-1,53320,5739 tháng
CTPB23061,190-60 (-4.80%)30,00017,800-2,08822,26812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)22,10040,600-10,28850,9687 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)5,20040,600-10,63452,5149 tháng
CVHM2317340 (0.00%)777,80040,600-11,74555,06512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,600-12,85657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)70,50043,000-9,34553,9459 tháng
CVIC2313320 (0.00%)967,70043,000-10,45656,65612 tháng
CVIC23141,15040 (+3.60%)663,70043,000-11,56760,31715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)40,90065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)259,10065,200-19,94888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,200-21,90892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)139,90018,400-5,54626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)325,90022,250-7,74930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,90022,250-8,74931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)111,80022,250-9,52732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)85,70022,250-10,08334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:65,789
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.