Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)
CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5
1,560
Mở cửa1,550
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY1,200
KLGD5,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn42
Giá CK cơ sở22,550
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,120
S-X *2,550
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,157 | 23,098 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,050 | 23,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,550 | 23,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,550 | 25,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,550 | 23,550 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,550 | 24,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,550 | 23,120 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,700 | 31,000 | -300 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 31,000 | -3,050 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 48,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,360 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 4 : 1 | 40,900 | 43,000 | -2,100 | 45,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 1.94 : 1 | 21,550 | 20,411 | 1,727 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |