Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)
CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5
1,560
Mở cửa1,550
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY1,200
KLGD5,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở22,550
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,120
S-X *2,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 |
07/05/2024 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 |
06/05/2024 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 |
03/05/2024 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 29,000 |
02/05/2024 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 5,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 | 5,157 | 23,098 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 3,050 | 23,420 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 640,800 | 2,550 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 947,500 | 2,550 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 2,550 | 23,550 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 4,550 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 2,550 | 23,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 | 27,550 | 2,550 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | 30,700 | -300 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 22,550 | 2,550 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 48,200 | 14,200 | 48,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 | 17,750 | -750 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 137,000 | 40,900 | -2,100 | 45,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 | 21,550 | 1,727 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,060 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |