Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)

CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5

1,560

-80 (-4.88%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa1,550

Cao nhất1,560

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,130

Thấp nhất NY1,200

KLGD5,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở22,550

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,120

S-X *2,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2401: CMBB2317 CMBB2312 CMBB2306 CHPG2401 CMBB2318
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20241,560-80 (-4.88%)5,800
07/05/20241,640 (0.00%)3,000
06/05/20241,640140 (+9.33%)100
03/05/20241,500-50 (-3.23%)29,000
02/05/20241,550150 (+10.71%)5,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,280-210 (-6.02%)163,3005,15723,098ACBS12 tháng
CMBB23121,960-140 (-6.67%)972,1003,05023,420HCM12 tháng
CMBB2314890-80 (-8.25%)640,8002,55023,560SSI10 tháng
CMBB23151,270-60 (-4.51%)947,5002,55025,080SSI15 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)565,8002,55023,550VND9 tháng
CMBB23181,500-90 (-5.66%)25,0004,55024,000VND10 tháng
CMBB24011,560-80 (-4.88%)5,8002,55023,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330-30 (-2.21%)11,70027,5502,55027,6606 tháng
CHPG2401480 (0.00%)633,70030,700-30032,4406 tháng
CMBB24011,560-80 (-4.88%)5,80022,5502,55023,1206 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,950-3,05031,7506 tháng
CTCB24017,140330 (+4.85%)2,00048,20014,20048,2806 tháng
CTPB240143030 (+7.50%)210,90017,750-75019,3606 tháng
CVHM2401530-90 (-14.52%)137,00040,900-2,10045,1206 tháng
CVIB24011,110-30 (-2.63%)7,60021,5501,72721,9146 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,060
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.