Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CMBB2318)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.2
1,670
Mở cửa1,660
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD201,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,148
S-X *6,788
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2315 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 2,883,100 | 6,031 | 26,222 | SSI | 15 tháng |
CMBB2402 | 2,120 | 50 (+2.42%) | 758,200 | 2,117 | 27,638 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2403 | 1,690 | 60 (+3.68%) | 430,900 | 2,600 | 26,380 | HCM | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,970 | 60 (+3.14%) | 853,000 | 2,100 | 27,440 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 4,120 | 410 (+11.05%) | 488,400 | 141,200 | 53,988 | 140,575 | 12 tháng |
CHPG2342 | 700 | -10 (-1.41%) | 33,800 | 27,350 | 5,535 | 28,177 | 12 tháng |
CSTB2337 | 1,020 | (0.00%) | 240,300 | 33,850 | 6,850 | 34,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,612 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |