Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMBB2317)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.1
830
Mở cửa830
Cao nhất830
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY580
KLGD502,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,630
S-X *4,481
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 740 | 30 (+4.23%) | 4,820,600 | 2,260 | 25,162 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 2,260 | 26,013 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | 600 | -249 | 26,012 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 166,600 | 3,998 | 25,159 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 180,900 | 2,260 | 26,192 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,510 | 60 (+2.45%) | 125,400 | 1,391 | 27,826 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 2,050 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 1,825 | 24,695 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,870 | 40 (+2.19%) | 653,800 | 850 | 27,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,300 | 80 (+6.56%) | 115,400 | 1,850 | 25,600 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 350 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 350 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | -150 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8922 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,569 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |