Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMBB2317)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.1
710
Mở cửa660
Cao nhất740
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY610
KLGD565,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn104
Giá CK cơ sở22,550
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,550
S-X *2,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 |
07/05/2024 | 740 | (0.00%) | 334,400 |
06/05/2024 | 740 | 60 (+8.82%) | 519,400 |
03/05/2024 | 680 | -10 (-1.45%) | 283,500 |
02/05/2024 | 690 | -10 (-1.43%) | 553,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 | 5,157 | 23,098 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 3,050 | 23,420 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | -80 (-8.25%) | 640,800 | 2,550 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 947,500 | 2,550 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 2,550 | 23,550 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 4,550 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 2,550 | 23,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 62,800 | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 2,900 | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 55,800 | 21,550 | 1,727 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |