Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMBB2314)

CW MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

910

20 (+2.25%)
09/05/2024 14:26

Mở cửa920

Cao nhất940

Thấp nhất870

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY530

KLGD681,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,640

S-X *2,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2314: CMBB2317 CVIB2302 CMBB2312 CHPG2331 CMBB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 120,0005,20723,185ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,940-20 (-1.02%)2 : 119,5003,10023,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 120,0002,60023,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 120,0002,60025,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317710 (0.00%)5 : 120,0002,60023,550VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 118,0004,60024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,520-40 (-2.56%)2 : 120,0002,60023,040VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,60024,0003,60029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,390100 (+3.04%)10 : 1130,700100,00030,700133,900FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1130,700100,00030,700140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233185010 (+1.19%)6 : 130,60028,0002,60033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332860 (0.00%)6 : 130,60028,5002,10033,660HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 130,60029,0001,60034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 130,60029,5001,10035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 122,60020,0002,60023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,60020,0002,60025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313820-40 (-4.65%)10 : 171,40080,000-8,60088,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,960-50 (-2.49%)6 : 159,00050,0009,00061,760MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,450-10 (-0.68%)10 : 159,00052,0007,00066,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 127,90032,000-4,10033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,90033,000-5,10036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,90030 (+1.60%)8 : 148,30035,00013,30050,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 140,95050,000-9,05053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496020 (+2.13%)4 : 121,50020,0002,62122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,50022,00073324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,50050,000-4,50053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230938020 (+5.56%)10 : 145,50052,000-6,50055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 166,90080,000-11,49880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311540-20 (-3.57%)10 : 166,90080,000-11,49883,690VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,70024,000-4,17623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,70024,500-4,65224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,10030,000-6,90031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.