Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 (HOSE: CMBB2313)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44
1,200
Mở cửa1,410
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,750
Thấp nhất NY20
KLGD333,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,400
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 4,857 | 22,977 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 850 | 50 (+6.25%) | 863,800 | 3,250 | 22,400 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 3,250 | 22,120 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 2,750 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 900 | 30 (+3.45%) | 1,431,800 | 2,250 | 23,600 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 1,257,700 | 2,250 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | 10 (+2.33%) | 3,000 | 4,251 | 22,399 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 4,250 | 23,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |