Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 (HOSE: CMBB2313)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44
1,200
Mở cửa1,410
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,750
Thấp nhất NY20
KLGD333,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,400
S-X *2,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 800 | 60 (+8.11%) | 1,624,500 | 2,510 | 25,370 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 2,510 | 26,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 190 | -20 (-9.52%) | 79,800 | 1 | 25,925 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 45,400 | 4,248 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,190 | 120 (+5.80%) | 55,100 | 2,510 | 26,401 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,610 | 100 (+3.98%) | 179,600 | 1,641 | 28,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 2,300 | 28,620 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 2,075 | 24,904 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,980 | 110 (+5.88%) | 23,800 | 1,100 | 27,960 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 31,400 | 2,100 | 25,760 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 600 | 28,400 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 600 | 29,400 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 100 | 28,780 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,340 | -540 (-28.72%) | 32,600 | 100 | 27,680 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,470 | -510 (-25.76%) | 30,400 | -900 | 28,940 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | 119,000 | -142 | 135,688 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 26,750 | 1,750 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 25,100 | 2,510 | 26,170 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 | 66,800 | -12,200 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | 64,300 | -5,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 45,500 | 7,500 | 46,730 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 32,300 | 6,300 | 33,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 67,400 | 29,400 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 74,200 | 18,300 | 987 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 215,100 | 56,300 | -8,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 24,500 | 8,500 | 25,220 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | 119,000 | -14,855 | 148,163 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | 26,750 | -1,250 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 25,100 | 100 | 28,780 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,100 | 200 (+10.53%) | 31,200 | 66,800 | 6,800 | 74,700 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 64,300 | 300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 45,500 | 5,500 | 50,650 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 32,300 | 3,800 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 13,300 | 300 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 67,400 | 9,400 | 76,520 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 9,600 | 18,300 | -700 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 57,500 | 56,300 | 1,300 | 64,780 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 18,800 | 800 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 24,500 | 1,000 | 27,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |