Chứng quyền MBB-HSC-MET15 (HOSE: CMBB2312)
CW MBB-HSC-MET15
2,640
Mở cửa2,640
Cao nhất2,710
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY1,110
KLGD130,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **24,246
S-X *4,320
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 810 | -10 (-1.22%) | 497,100 | 2,510 | 25,405 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 560,600 | 2,510 | 26,135 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 180 | 10 (+5.88%) | 6,600 | 1 | 25,881 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | -20 (-1.18%) | 1,100 | 4,248 | 25,211 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,220 | 60 (+2.78%) | 24,200 | 2,510 | 26,453 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,580 | -30 (-1.15%) | 15,300 | 1,641 | 27,948 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,920 | 10 (+0.52%) | 16,900 | 2,300 | 28,560 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,160 | (0.00%) | 11,700 | 2,075 | 25,043 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,960 | -10 (-0.51%) | 33,500 | 1,100 | 27,920 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 74,100 | 2,100 | 25,680 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 600 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,470 | (0.00%) | 229,900 | 600 | 29,440 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,270 | (0.00%) | 261,100 | 100 | 28,810 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 11,200 | 100 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 20,100 | -900 | 28,960 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 15,300 | 26,900 | -100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,560 | 260 (+11.30%) | 63,700 | 34,000 | 9,000 | 35,240 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,060 | -50 (-1.22%) | 3,800 | 24,700 | 7,700 | 25,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 | 116,000 | -6,948 | 137,127 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 84,400 | 116,000 | -8,931 | 142,382 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 60 (+2.16%) | 42,100 | 26,900 | 1,400 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,470 | (0.00%) | 229,900 | 25,100 | 600 | 29,440 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | -20 (-1.11%) | 594,400 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | (0.00%) | 1,125,000 | 64,000 | 9,500 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | (0.00%) | 283,600 | 64,000 | 9,000 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,150 | 8,150 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,110 | 10 (+0.32%) | 245,200 | 47,150 | 7,650 | 51,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,190 | -90 (-7.03%) | 24,300 | 13,400 | 349 | 15,269 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,020 | 280 (+5.91%) | 36,100 | 71,700 | 14,200 | 77,580 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,250 | 320 (+6.49%) | 3,600 | 71,700 | 13,700 | 79,000 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,830 | 440 (+6.89%) | 14,200 | 89,400 | 21,400 | 95,320 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | 10 (+1.28%) | 270,300 | 56,100 | -2,815 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 140,800 | 18,500 | 489 | 21,048 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 52,500 | 18,500 | 3 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 70 (+2.10%) | 1,100 | 24,700 | 3,200 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9569 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |