Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET15 (HOSE: CMBB2312)

CW MBB-HSC-MET15

1,960

-140 (-6.67%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa1,840

Cao nhất1,960

Thấp nhất1,820

Cao nhất NY3,440

Thấp nhất NY1,110

KLGD972,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn89

Giá CK cơ sở22,550

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **23,420

S-X *3,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2312: CMBB2306 CMBB2317 CMBB2401 CMBB2318 CMBB2315
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20241,960-140 (-6.67%)972,100
07/05/20242,10050 (+2.44%)406,200
06/05/20242,050110 (+5.67%)116,300
03/05/20241,940 (0.00%)343,200
02/05/20241,940100 (+5.43%)45,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,280-210 (-6.02%)163,3005,15723,098ACBS12 tháng
CMBB23121,960-140 (-6.67%)972,1003,05023,420HCM12 tháng
CMBB2314890-80 (-8.25%)640,8002,55023,560SSI10 tháng
CMBB23151,270-60 (-4.51%)947,5002,55025,080SSI15 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)565,8002,55023,550VND9 tháng
CMBB23181,500-90 (-5.66%)25,0004,55024,000VND10 tháng
CMBB24011,560-80 (-4.88%)5,8002,55023,120VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,990-80 (-1.32%)107,200131,00046,488131,89312 tháng
CHPG23291,730220 (+14.57%)1,439,00030,7001,70032,46012 tháng
CMBB23121,960-140 (-6.67%)972,10022,5503,05023,42012 tháng
CMSN231139040 (+11.43%)168,90072,300-16,20091,62012 tháng
CMWG23101,880-70 (-3.59%)17,20059,1004,60063,90012 tháng
CSTB2325460-120 (-20.69%)11,40027,950-3,55033,34012 tháng
CTCB23074,01070 (+1.78%)187,90048,20014,20050,04012 tháng
CVHM231112030 (+33.33%)82,70040,900-19,60061,10012 tháng
CVPB2312570-30 (-5%)87,80018,550-1,46621,10312 tháng
CVRE2313200-10 (-4.76%)27,30023,200-6,30030,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:19,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.