Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMBB2309)
CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14
850
Mở cửa850
Cao nhất910
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY380
KLGD621,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH35,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,400
S-X *3,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2315 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 64,200 | 4,331 | 25,048 | SSI | 15 tháng |
CMBB2318 | 1,570 | -50 (-3.09%) | 7,200 | 6,288 | 23,757 | VND | 10 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | (0.00%) | 59,500 | 417 | 26,619 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2403 | 1,190 | -40 (-3.25%) | 57,400 | 900 | 25,380 | HCM | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,490 | -40 (-2.61%) | 21,500 | 400 | 26,480 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 870 | -10 (-1.14%) | 55,000 | 24,400 | 4,237 | 24,549 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,710 | 60 (+1.06%) | 172,900 | 133,000 | 46,652 | 135,653 | 15 tháng |
CHPG2331 | 200 | -20 (-9.09%) | 967,700 | 25,000 | -450 | 26,541 | 12 tháng |
CHPG2332 | 300 | -20 (-6.25%) | 459,900 | 25,000 | -905 | 27,541 | 13 tháng |
CHPG2333 | 380 | -40 (-9.52%) | 159,200 | 25,000 | -1,359 | 28,432 | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | (0.00%) | 399,100 | 25,000 | -1,814 | 30,304 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 64,200 | 23,900 | 4,331 | 25,048 | 15 tháng |
CMSN2313 | 150 | -30 (-16.67%) | 2,099,400 | 74,200 | -5,800 | 81,500 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,800 | -60 (-3.23%) | 3,028,100 | 67,200 | 15,610 | 69,448 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 1,908,300 | 29,800 | -3,200 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,390 | (0.00%) | 214,300 | 22,200 | 5,228 | 22,364 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 2,414,100 | 43,000 | -7,000 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 420 | (0.00%) | 25,500 | 18,000 | -2,767 | 23,146 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | -10 (-25%) | 653,100 | 42,900 | -9,100 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 460 | -100 (-17.86%) | 335,000 | 72,900 | -5,498 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 407,300 | 18,450 | -3,723 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 503,300 | 19,300 | -10,700 | 30,160 | 12 tháng |
CACB2402 | 230 | (0.00%) | 284,200 | 24,400 | -1,600 | 26,460 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,471,200 | 25,000 | -7,000 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | -10 (-7.69%) | 882,800 | 25,000 | -8,000 | 33,240 | 5 tháng |
CMSN2402 | 520 | -70 (-11.86%) | 462,200 | 74,200 | -8,800 | 85,600 | 5 tháng |
CMSN2403 | 450 | -60 (-11.76%) | 1,259,800 | 74,200 | -15,800 | 92,250 | 6 tháng |
CMWG2404 | 840 | -50 (-5.62%) | 1,457,400 | 67,200 | -760 | 71,295 | 4 tháng |
CSTB2405 | 560 | 20 (+3.70%) | 435,300 | 29,800 | -2,700 | 33,620 | 5 tháng |
CSTB2406 | 370 | 10 (+2.78%) | 111,100 | 29,800 | -1,700 | 32,240 | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | 10 (+2.78%) | 24,800 | 29,800 | -3,200 | 34,480 | 6 tháng |
CTCB2402 | 290 | -20 (-6.45%) | 1,096,000 | 22,200 | -5,300 | 28,080 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,210 | -50 (-3.97%) | 364,100 | 43,000 | 3,000 | 44,840 | 5 tháng |
CVHM2405 | 770 | -30 (-3.75%) | 427,500 | 43,000 | -2,000 | 48,080 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 133,700 | 18,000 | -2,515 | 20,652 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | 10 (+7.69%) | 307,100 | 18,000 | -3,370 | 21,609 | 5 tháng |
CVIC2402 | 390 | (0.00%) | 850,800 | 42,900 | -7,100 | 51,560 | 6 tháng |
CVIC2403 | 320 | -30 (-8.57%) | 567,800 | 42,900 | -2,100 | 46,280 | 4 tháng |
CVNM2403 | 990 | -120 (-10.81%) | 446,700 | 72,900 | -2,100 | 78,960 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,300 | -200 (-13.33%) | 121,900 | 72,900 | 2,900 | 75,200 | 4 tháng |
CVPB2404 | 230 | (0.00%) | 41,600 | 18,450 | -1,050 | 19,960 | 4 tháng |
CVPB2405 | 330 | -10 (-2.94%) | 141,500 | 18,450 | -1,550 | 20,660 | 5 tháng |
CVPB2406 | 410 | -10 (-2.38%) | 41,400 | 18,450 | -2,050 | 21,320 | 6 tháng |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 752,600 | 19,300 | -5,700 | 25,220 | 5 tháng |
CVRE2404 | 170 | (0.00%) | 24,500 | 19,300 | -3,200 | 22,840 | 4 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 35,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 35,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |