Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34
3,740
Mở cửa3,920
Cao nhất3,920
Thấp nhất3,740
Cao nhất NY5,200
Thấp nhất NY1,350
KLGD413,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,898
S-X *5,807
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 820 | -60 (-6.82%) | 1,730,800 | -1,350 | 29,280 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 381,200 | -1,350 | 30,020 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | -30 (-8.33%) | 34,100 | -4,238 | 30,538 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 37,200 | 3,798 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,340 | -100 (-4.10%) | 23,900 | 2,060 | 26,662 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,840 | -90 (-3.07%) | 3,200 | 1,191 | 28,401 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | -100 (-5.05%) | 80,700 | 1,850 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | -80 (-5.41%) | 8,600 | 1,625 | 25,461 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,840 | 860 (+43.43%) | 138,300 | 650 | 29,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,330 | -130 (-8.90%) | 11,700 | 1,650 | 25,660 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,020 | -160 (-7.34%) | 4,600 | 150 | 28,540 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -120 (-4.90%) | 1,100 | 150 | 29,160 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 54,100 | 116,800 | -3,361 | 141,468 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 707,800 | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 381,200 | 24,650 | -1,350 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 165,400 | 64,000 | -15,000 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | 20 (+2.82%) | 771,700 | 64,300 | -5,700 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 2,122,500 | 41,100 | 3,100 | 43,430 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 348,700 | 30,500 | 4,500 | 31,950 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,380 | 590 (+7.57%) | 13,900 | 68,100 | 30,100 | 71,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 218,400 | 18,150 | 150 | 20,620 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 325,900 | 55,000 | -10,165 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | -40 (-6.56%) | 46,600 | 18,300 | -3,118 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,990 | -170 (-3.29%) | 1,700 | 25,350 | 9,350 | 25,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7393 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,393 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |