Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34

3,210

40 (+1.26%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa3,110

Cao nhất3,220

Thấp nhất3,050

Cao nhất NY5,200

Thấp nhất NY1,350

KLGD206,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở22,250

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,977

S-X *4,857

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2306: CMBB2317 CMBB2309 CMBB2314 CVIB2302 CSTB2306
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20243,21040 (+1.26%)206,000
25/04/20243,170-270 (-7.85%)128,000
24/04/20243,440450 (+15.05%)176,600
23/04/20242,990-610 (-16.94%)97,000
22/04/20243,600 (0.00%)162,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,0004,85722,977ACBS12 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,8003,25022,400SSI9 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,9003,25022,120HCM9 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,6002,75023,180HCM12 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,8002,25023,600SSI10 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,7002,25025,080SSI15 tháng
CMBB231644010 (+2.33%)3,0004,25122,399KIS7 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,5002,25023,500VND9 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,1004,25023,840VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2002,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,90028,4004,40028,68012 tháng
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,00022,2504,85722,97712 tháng
CMSN2302740-100 (-11.90%)236,20067,2001,20070,44012 tháng
CMWG23055,080530 (+11.65%)836,00054,90019,24255,78512 tháng
CSTB230638030 (+8.57%)1,040,30028,200-1,80030,76012 tháng
CTCB23026,610220 (+3.44%)39,90046,60019,60046,83012 tháng
CVHM2302110-10 (-8.33%)350,60040,800-9,20050,44012 tháng
CVIB23022,00030 (+1.52%)12,70021,1003,02321,22112 tháng
CVRE2303160-20 (-11.11%)228,30022,450-2,55025,48012 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)263,90054,9006,90056,94010 tháng
CSTB23341,330-250 (-15.82%)313,10028,2001,20030,99010 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)38,50021,1005,05321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7393 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,393
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.