Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34

3,330

50 (+1.52%)
09/05/2024 15:02

Mở cửa3,420

Cao nhất3,420

Thấp nhất3,310

Cao nhất NY5,200

Thấp nhất NY1,350

KLGD24,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,185

S-X *5,257

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2306: CMBB2312 CMBB2317 CMBB2401 CVIB2302 CMSN2302
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 120,0005,25723,185ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 119,5003,15023,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 120,0002,65023,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 120,0002,65025,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231774030 (+4.23%)5 : 120,0002,65023,700VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 118,0004,65024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,500-60 (-3.85%)2 : 120,0002,65023,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 130,45024,0006,45030,540HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 122,65020,0005,25723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 171,40066,0005,40072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 158,90036,00023,24258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,80030,000-2,20030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,45027,00021,45048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 140,95050,000-9,05050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,350140 (+6.33%)2 : 121,60023,0003,52321,771VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230360-60 (-50%)3 : 122,85025,000-2,15025,180VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 158,90048,00010,90060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,80027,00080030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 121,60017,0005,55322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.