Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34
3,330
Mở cửa3,420
Cao nhất3,420
Thấp nhất3,310
Cao nhất NY5,200
Thấp nhất NY1,350
KLGD24,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,185
S-X *5,257
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 |
08/05/2024 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 |
07/05/2024 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 |
06/05/2024 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 187,500 |
03/05/2024 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 124,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 5,257 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 3,150 | 23,460 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 681,600 | 2,650 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 332,000 | 2,650 | 25,200 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 2,650 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 4,650 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 2,650 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 499,800 | 30,450 | 6,450 | 30,540 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 22,650 | 5,257 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -60 (-5.22%) | 198,500 | 71,400 | 5,400 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 126,900 | 58,900 | 23,242 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | 27,800 | -2,200 | 30,260 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 48,450 | 21,450 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 40,950 | -9,050 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,350 | 140 (+6.33%) | 17,100 | 21,600 | 3,523 | 21,771 | 12 tháng |
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | 22,850 | -2,150 | 25,180 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 | 58,900 | 10,900 | 60,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 27,800 | 800 | 30,570 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 9,600 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7393 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,393 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |