Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4
690
Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 4,907 | 22,977 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2309 | 860 | 10 (+1.18%) | 4 : 1 | 19,000 | 3,300 | 22,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2311 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 2 : 1 | 19,000 | 3,300 | 22,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 2 : 1 | 19,500 | 2,800 | 23,120 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,300 | 23,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,300 | 24,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 10 : 1 | 17,999 | 4,301 | 22,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2317 | 670 | -30 (-4.29%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,300 | 23,350 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,300 | 23,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,300 | 22,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | 25,000 | 2,000 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,300 | 20,000 | 2,300 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,050 | 31,000 | -2,950 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,850 | 34,000 | 12,850 | 47,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 640 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,780 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 580 | 10 (+1.75%) | 4 : 1 | 40,650 | 43,000 | -2,350 | 45,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,100 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,895 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |