Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02
700
Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,260 | 50 (+1.56%) | 258,300 | 5,007 | 23,064 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 45,500 | 2,900 | 23,380 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | -10 (-1.11%) | 529,700 | 2,400 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 686,500 | 2,400 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 553,100 | 2,400 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 9,600 | 4,400 | 23,800 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 5,600 | 2,400 | 23,100 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 88,200 | 27,000 | 4,000 | 28,790 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 31,300 | 46,850 | 11,850 | 48,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9507 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 19,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,922 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |