Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
1,080
Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 4,857 | 22,977 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 850 | 50 (+6.25%) | 863,800 | 3,250 | 22,400 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 3,250 | 22,120 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 2,750 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 900 | 30 (+3.45%) | 1,431,800 | 2,250 | 23,600 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 1,257,700 | 2,250 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | 10 (+2.33%) | 3,000 | 4,251 | 22,399 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 2,250 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 4,250 | 23,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 2,250 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 1,000 | 26,850 | 3,850 | 28,520 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 | 46,600 | 11,600 | 48,230 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |