Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
1,080
Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 187,500 | 5,507 | 23,481 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,050 | 110 (+5.67%) | 116,300 | 3,400 | 23,600 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 970 | 80 (+8.99%) | 266,700 | 2,900 | 23,880 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 146,100 | 2,900 | 25,400 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 519,400 | 2,900 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 87,100 | 4,900 | 24,360 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 2,900 | 23,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 1,200 | 27,600 | 4,600 | 29,180 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 160 (+3.40%) | 23,200 | 48,350 | 13,350 | 49,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |