Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
1,080
Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 593,500 | 4,010 | 26,587 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,670 | 90 (+3.49%) | 256,200 | 4,010 | 27,230 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,250 | 80 (+3.69%) | 35,300 | 5,748 | 26,725 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,770 | 50 (+1.84%) | 1,225,400 | 4,010 | 27,410 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,030 | -140 (-4.42%) | 54,800 | 3,141 | 28,731 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 237,700 | 3,800 | 29,340 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,380 | -50 (-2.06%) | 506,000 | 2,600 | 28,760 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 104,600 | 3,600 | 26,680 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 2,100 | 29,100 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 2,100 | 30,100 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 3,528,600 | 1,600 | 29,380 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,530 | -60 (-3.77%) | 2,060,400 | 1,600 | 28,060 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,600 | -70 (-4.19%) | 51,600 | 600 | 29,200 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 29,400 | 22,450 | 473 | 24,684 | 9 tháng |
CFPT2505 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 | 122,800 | -33,860 | 164,295 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 14,400 | 24,750 | 1,600 | 27,413 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 237,700 | 26,600 | 3,800 | 29,340 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,810 | 90 (+5.23%) | 28,300 | 67,700 | 6,700 | 71,860 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,230 | 110 (+3.53%) | 100 | 47,800 | 7,800 | 49,690 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -40 (-1.88%) | 54,300 | 34,900 | 10,400 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 5,990 | 370 (+6.58%) | 3,700 | 81,800 | 39,800 | 83,930 | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 90 (+11.39%) | 18,700 | 60,200 | -2,578 | 67,877 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 375,400 | 20,050 | 579 | 23,501 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |