Chứng quyền MBB-HSC-MET12 (HOSE: CMBB2215)
CW MBB-HSC-MET12
1,120
Mở cửa1,260
Cao nhất1,260
Thấp nhất1,120
Cao nhất NY2,990
Thấp nhất NY1,000
KLGD135,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,000
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **17,169
S-X *1,732
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 478,200 | 3,810 | 26,552 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,580 | 10 (+0.39%) | 684,200 | 3,810 | 27,073 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,170 | 30 (+1.40%) | 87,900 | 5,548 | 26,516 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,720 | 30 (+1.12%) | 459,800 | 3,810 | 27,323 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,170 | 40 (+1.28%) | 60,900 | 2,941 | 28,975 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,190 | 40 (+1.86%) | 36,300 | 3,600 | 29,370 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,430 | (0.00%) | 162,000 | 2,400 | 28,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,830 | 20 (+1.10%) | 486,600 | 3,400 | 26,660 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 39,300 | 1,900 | 29,100 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -10 (-0.37%) | 14,200 | 1,900 | 29,940 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,440 | 20 (+1.41%) | 586,900 | 1,400 | 29,320 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,590 | 60 (+3.92%) | 57,600 | 1,400 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 47,400 | 400 | 29,340 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | 500 (+28.90%) | 234,200 | 24,700 | 2,217 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 231,000 | 35,300 | 10,300 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,540 | 140 (+3.18%) | 18,300 | 25,800 | 8,800 | 26,080 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 870,100 | 124,500 | 1,552 | 140,895 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 142,200 | 124,500 | -431 | 146,051 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,620 | 490 (+15.65%) | 311,100 | 24,700 | 3,466 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 39,300 | 26,400 | 1,900 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -10 (-0.37%) | 14,200 | 26,400 | 1,900 | 29,940 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,700 | 80 (+3.05%) | 153,100 | 75,600 | 16,600 | 80,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,060 | 40 (+1.98%) | 997,700 | 67,200 | 12,700 | 70,980 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,220 | -70 (-3.06%) | 449,800 | 67,200 | 12,200 | 72,760 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 47,650 | 8,150 | 52,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 90,000 | 14,000 | 949 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | 590 (+10.21%) | 1,800 | 79,200 | 21,700 | 82,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,650 | 140 (+2.15%) | 200 | 79,200 | 21,200 | 84,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,610 | 50 (+0.66%) | 45,400 | 93,300 | 25,300 | 98,440 | 9 tháng |
CVNM2510 | 940 | 70 (+8.05%) | 457,600 | 59,000 | 85 | 66,177 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 450,700 | 19,600 | 1,589 | 21,418 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 | 19,600 | 1,103 | 22,255 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 25,800 | 4,300 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,268 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |