Chứng quyền MBB-HSC-MET12 (HOSE: CMBB2215)

CW MBB-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

1,120

-80 (-6.67%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa1,260

Cao nhất1,260

Thấp nhất1,120

Cao nhất NY2,990

Thấp nhất NY1,000

KLGD135,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,000

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **17,169

S-X *1,732

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,14030 (+2.70%)478,2003,81026,552SSI9 tháng
CMBB24072,58010 (+0.39%)684,2003,81027,073ACBS12 tháng
CMBB25012,17030 (+1.40%)87,9005,54826,516VPBankS7 tháng
CMBB25032,72030 (+1.12%)459,8003,81027,323SSI10 tháng
CMBB25043,17040 (+1.28%)60,9002,94128,975SSI15 tháng
CMBB25052,19040 (+1.86%)36,3003,60029,370BSI15 tháng
CMBB25072,430 (0.00%)162,0002,40028,860TCBS12 tháng
CMBB25081,83020 (+1.10%)486,6003,40026,660TCBS6 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)39,3001,90029,100HCM9 tháng
CMBB25102,720-10 (-0.37%)14,2001,90029,940HCM12 tháng
CMBB25111,44020 (+1.41%)586,9001,40029,320ACBS12 tháng
CMBB25121,59060 (+3.92%)57,6001,40028,180SSI5 tháng
CMBB25131,67050 (+3.09%)47,40040029,340SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230500 (+28.90%)234,20024,7002,21726,1979 tháng
CTCB25062,83030 (+1.07%)231,00035,30010,30036,3209 tháng
CVRE25054,540140 (+3.18%)18,30025,8008,80026,0809 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,100124,5001,552140,8959 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200124,500-431146,05112 tháng
CHPG25173,620490 (+15.65%)311,10024,7003,46627,26312 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)39,30026,4001,90029,1009 tháng
CMBB25102,720-10 (-0.37%)14,20026,4001,90029,94012 tháng
CMSN25112,70080 (+3.05%)153,10075,60016,60080,6009 tháng
CMWG25092,06040 (+1.98%)997,70067,20012,70070,9809 tháng
CMWG25102,220-70 (-3.06%)449,80067,20012,20072,76012 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,40047,6508,65050,7209 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,80047,6508,15052,10012 tháng
CTPB25021,390-40 (-2.80%)90,00014,00094915,6429 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80079,20021,70082,9809 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20079,20021,20084,60012 tháng
CVIC25097,61050 (+0.66%)45,40093,30025,30098,4409 tháng
CVNM251094070 (+8.05%)457,60059,0008566,1779 tháng
CVPB25111,75010 (+0.57%)450,70019,6001,58921,4189 tháng
CVPB25121,93070 (+3.76%)142,30019,6001,10322,25512 tháng
CVRE25113,370 (0.00%)25,8004,30028,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6965 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:18,000
Giá TH điều chỉnh:15,268
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate