Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CMBB2212)
CW.MBB.KIS.M.CA.T.05
10
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY810
Thấp nhất NY10
KLGD173,200
NN mua-
NN bán84,700
KLCPLH1,260,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,250
Giá thực hiện17,777
Hòa vốn **17,877
S-X *-527
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 5,357 | 23,464 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 3,250 | 23,700 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 219,900 | 2,750 | 23,880 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 187,600 | 2,750 | 25,320 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 334,400 | 2,750 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 4,750 | 24,360 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 2,750 | 23,280 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 600 | 30,150 | 2,373 | 33,617 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | 130 (+12.87%) | 279,700 | 30,150 | 1,262 | 33,448 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 195,000 | 28,300 | -5,033 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 216,400 | 28,300 | -7,255 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 91,200 | 24,300 | 4,959 | 24,703 | 12 tháng |
CHPG2319 | 550 | 110 (+25%) | 185,700 | 30,150 | 39 | 32,311 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 9,000 | 71,200 | -11,799 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 100 | 14,600 | -2,399 | 20,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 12,600 | 27,600 | 7,378 | 29,102 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 80 | 20 (+33.33%) | 10,500 | 28,300 | -8,033 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 111,700 | 41,050 | -21,616 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 11,300 | 45,000 | -17,222 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 320 | 60 (+23.08%) | 60,500 | 68,000 | -3,707 | 74,744 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | 23,350 | -7,983 | 32,333 | 12 tháng |
CHPG2337 | 690 | 130 (+23.21%) | 38,200 | 30,150 | 484 | 32,426 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | 150 (+16.13%) | 262,500 | 30,150 | 151 | 34,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,270 | 250 (+8.28%) | 18,600 | 30,150 | -72 | 36,762 | 15 tháng |
CMSN2316 | 630 | 40 (+6.78%) | 309,700 | 71,200 | -12,779 | 90,279 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,180 | 30 (+2.61%) | 119,300 | 71,200 | -15,668 | 96,308 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 63,900 | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | -10 (-1.96%) | 431,300 | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | -10 (-1.37%) | 176,400 | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2303 | 490 | -20 (-3.92%) | 341,200 | 11,650 | -695 | 13,325 | 9 tháng |
CSHB2304 | 290 | -10 (-3.33%) | 19,200 | 11,650 | -16 | 13,116 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | 20 (+6.67%) | 36,700 | 11,650 | -905 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 236,400 | 11,650 | -1,127 | 15,137 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,900 | 28,300 | -6,699 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 300 | 10 (+3.45%) | 144,100 | 28,300 | -7,588 | 37,388 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 878,900 | 28,300 | -7,811 | 39,011 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 374,900 | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,100 | -30 (-2.65%) | 61,200 | 17,750 | -2,138 | 22,088 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -40 (-26.67%) | 106,300 | 41,050 | -10,184 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 887,000 | 41,050 | -11,295 | 55,145 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 800 | 41,050 | -12,406 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | 10 (+7.14%) | 49,700 | 45,000 | -7,345 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 410 | 20 (+5.13%) | 993,400 | 45,000 | -8,456 | 57,556 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 263,600 | 45,000 | -9,567 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 490 | 80 (+19.51%) | 160,100 | 68,000 | -17,148 | 88,990 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 1,000 | 68,000 | -19,108 | 93,615 | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | -10 (-7.14%) | 20,800 | 18,800 | -4,075 | 23,371 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | -10 (-3.03%) | 323,700 | 18,800 | -4,616 | 24,636 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 258,100 | 18,800 | -5,146 | 26,272 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 | 23,350 | -7,649 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 478,600 | 23,350 | -8,427 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 1,229,200 | 23,350 | -8,983 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2022 |
Ngày niêm yết: | 19/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,777 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,260,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,260,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |