Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2211)

CW MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

70

-10 (-12.50%)
29/05/2023 15:00

Mở cửa70

Cao nhất80

Thấp nhất70

Cao nhất NY840

Thấp nhất NY50

KLGD434,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **27,280

S-X *-8,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2211: ACB HPG POW CMBB2213 CMBB2214
Trending: DIG (89.631) - HPG (86.266) - NVL (70.942) - VND (57.707) - CEO (55.310)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/05/202370-10 (-12.50%)434,600
26/05/202380 (0.00%)445,500
25/05/202380-10 (-11.11%)237,700
24/05/20239010 (+12.50%)166,000
23/05/202380-10 (-11.11%)165,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB221170-10 (-12.50%)434,600-8,25027,280SSI12 tháng
CMBB221357050 (+9.62%)483,7001,75018,710ACBS8 tháng
CMBB22151,57060 (+3.97%)12,70075021,140HCM11 tháng
CMBB22141,56090 (+6.12%)85,7001,75020,120HCM9 tháng
CMBB230176010 (+1.33%)105,9002,45019,340BSI6 tháng
CMBB2302540 (0.00%)-65020,480BSI6 tháng
CMBB230326010 (+4%)163,200-2,05021,320VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2210320-10 (-3.03%)481,40083,100-6,90093,20012 tháng
CMBB221170-10 (-12.50%)434,60018,750-8,25027,28012 tháng
CTCB221290 (0.00%)115,90030,200-13,80044,36012 tháng
CVHM2216230 (0.00%)741,70055,500-6,50063,84012 tháng
CVPB2212180 (0.00%)166,40019,350-5,29425,12412 tháng
CVRE2216280 (0.00%)1,361,10027,700-3,30032,12012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.