Chứng quyền MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2211)
CW MBB/12M/SSI/C/EU/Cash-13
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY840
Thấp nhất NY10
KLGD697,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,250
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **22,971
S-X *-4,653
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2315 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 1,608,500 | 5,281 | 25,674 | SSI | 15 tháng |
CMBB2402 | 1,810 | 170 (+10.37%) | 487,000 | 1,367 | 27,031 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2403 | 1,450 | 120 (+9.02%) | 929,200 | 1,850 | 25,900 | HCM | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,790 | 150 (+9.15%) | 454,500 | 1,350 | 27,080 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 1,060 | 140 (+15.22%) | 3,725,500 | 25,600 | 5,437 | 25,507 | 12 tháng |
CFPT2314 | 6,060 | 100 (+1.68%) | 434,000 | 135,800 | 49,452 | 138,675 | 15 tháng |
CHPG2331 | 210 | 50 (+31.25%) | 3,362,700 | 25,850 | 400 | 26,596 | 12 tháng |
CHPG2332 | 310 | 50 (+19.23%) | 1,178,400 | 25,850 | -55 | 27,596 | 13 tháng |
CHPG2333 | 390 | 40 (+11.43%) | 363,900 | 25,850 | -509 | 28,486 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | 10 (+2.04%) | 416,700 | 25,850 | -964 | 30,450 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,560 | 80 (+5.41%) | 1,608,500 | 24,850 | 5,281 | 25,674 | 15 tháng |
CMSN2313 | 120 | (0.00%) | 491,300 | 74,900 | -5,100 | 81,200 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 660,600 | 68,300 | 16,710 | 70,639 | 15 tháng |
CSTB2328 | 290 | 30 (+11.54%) | 2,371,900 | 31,050 | -1,950 | 35,320 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,720 | 140 (+8.86%) | 1,698,000 | 23,600 | 6,628 | 23,644 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | -10 (-20%) | 1,590,800 | 43,800 | -6,200 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 450 | 30 (+7.14%) | 495,600 | 18,550 | -2,217 | 23,315 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | (0.00%) | 845,600 | 43,000 | -9,000 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 480 | 20 (+4.35%) | 24,300 | 73,400 | -4,998 | 83,102 | 15 tháng |
CVPB2315 | 130 | (0.00%) | 1,113,300 | 19,000 | -3,173 | 22,879 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 531,200 | 19,450 | -10,550 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 400 | 150 (+60%) | 1,848,900 | 25,600 | -400 | 26,800 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 1,068,300 | 25,850 | -6,150 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,331,200 | 25,850 | -7,150 | 33,160 | 5 tháng |
CMSN2402 | 500 | 20 (+4.17%) | 400,300 | 74,900 | -8,100 | 85,500 | 5 tháng |
CMSN2403 | 440 | 10 (+2.33%) | 1,452,000 | 74,900 | -15,100 | 92,200 | 6 tháng |
CMWG2404 | 900 | (0.00%) | 675,500 | 68,300 | 340 | 71,533 | 4 tháng |
CSTB2405 | 650 | 90 (+16.07%) | 345,200 | 31,050 | -1,450 | 33,800 | 5 tháng |
CSTB2406 | 520 | 120 (+30%) | 453,900 | 31,050 | -450 | 32,540 | 4 tháng |
CSTB2407 | 420 | 50 (+13.51%) | 77,900 | 31,050 | -1,950 | 34,680 | 6 tháng |
CTCB2402 | 430 | 80 (+22.86%) | 1,641,900 | 23,600 | -3,900 | 28,360 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,340 | -40 (-2.90%) | 1,737,000 | 43,800 | 3,800 | 45,360 | 5 tháng |
CVHM2405 | 840 | -30 (-3.45%) | 1,236,600 | 43,800 | -1,200 | 48,360 | 6 tháng |
CVIB2403 | 90 | 20 (+28.57%) | 399,900 | 18,550 | -1,965 | 20,669 | 4 tháng |
CVIB2404 | 170 | 20 (+13.33%) | 332,200 | 18,550 | -2,820 | 21,661 | 5 tháng |
CVIC2402 | 390 | (0.00%) | 378,100 | 43,000 | -7,000 | 51,560 | 6 tháng |
CVIC2403 | 300 | (0.00%) | 956,300 | 43,000 | -2,000 | 46,200 | 4 tháng |
CVNM2403 | 830 | (0.00%) | 640,000 | 73,400 | -1,600 | 78,320 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 460,700 | 73,400 | 3,400 | 74,720 | 4 tháng |
CVPB2404 | 250 | 30 (+13.64%) | 269,900 | 19,000 | -500 | 20,000 | 4 tháng |
CVPB2405 | 370 | 40 (+12.12%) | 323,300 | 19,000 | -1,000 | 20,740 | 5 tháng |
CVPB2406 | 450 | 50 (+12.50%) | 66,500 | 19,000 | -1,500 | 21,400 | 6 tháng |
CVRE2403 | 90 | (0.00%) | 173,000 | 19,450 | -5,550 | 25,180 | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | (0.00%) | 82,200 | 19,450 | -3,050 | 22,720 | 4 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.3930 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,903 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |