Chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2210)
CW MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,130
Thấp nhất NY10
KLGD5,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,520
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2211 | 70 | -10 (-12.50%) | 434,600 | -8,250 | 27,280 | SSI | 12 tháng |
CMBB2213 | 570 | 50 (+9.62%) | 483,700 | 1,750 | 18,710 | ACBS | 8 tháng |
CMBB2215 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 12,700 | 750 | 21,140 | HCM | 11 tháng |
CMBB2214 | 1,560 | 90 (+6.12%) | 85,700 | 1,750 | 20,120 | HCM | 9 tháng |
CMBB2301 | 760 | 10 (+1.33%) | 105,900 | 2,450 | 19,340 | BSI | 6 tháng |
CMBB2302 | 540 | (0.00%) | -650 | 20,480 | BSI | 6 tháng | |
CMBB2303 | 260 | 10 (+4%) | 163,200 | -2,050 | 21,320 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | -10 (-3.03%) | 481,400 | 83,100 | -6,900 | 93,200 | 12 tháng |
CMBB2211 | 70 | -10 (-12.50%) | 434,600 | 18,750 | -8,250 | 27,280 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 115,900 | 30,200 | -13,800 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 741,700 | 55,500 | -6,500 | 63,840 | 12 tháng |
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 166,400 | 19,350 | -5,294 | 25,124 | 12 tháng |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 1,361,100 | 27,700 | -3,300 | 32,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |