Chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2210)
CW MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,130
Thấp nhất NY10
KLGD5,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,520
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,150 | -20 (-0.63%) | 59,700 | 4,907 | 22,872 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 840 | 40 (+5%) | 241,000 | 3,300 | 22,360 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 3,300 | 22,340 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 297,600 | 2,800 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | 40 (+4.60%) | 319,300 | 2,300 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 27,200 | 2,300 | 25,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 4,301 | 22,299 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 489,100 | 2,300 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 5,000 | 4,300 | 23,800 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,300 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 280 | -10 (-3.45%) | 373,800 | 28,450 | 950 | 28,620 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | 40 (+5%) | 241,000 | 22,300 | 3,300 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,803,100 | 28,850 | -1,150 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -20 (-2.47%) | 127,400 | 26,850 | 2,850 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 73,400 | 124,000 | 24,000 | 128,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 92,300 | 124,000 | 24,000 | 134,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 640 | -40 (-5.88%) | 460,300 | 28,450 | 450 | 31,840 | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -50 (-7.35%) | 4,000 | 28,450 | -50 | 32,280 | 13 tháng |
CHPG2333 | 650 | -30 (-4.41%) | 374,500 | 28,450 | -550 | 32,900 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 268,600 | 28,450 | -1,050 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | 40 (+4.60%) | 319,300 | 22,300 | 2,300 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 27,200 | 22,300 | 2,300 | 25,000 | 15 tháng |
CMSN2313 | 770 | -10 (-1.28%) | 2,700 | 68,200 | -11,800 | 87,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,410 | 100 (+7.63%) | 213,800 | 54,300 | 4,300 | 58,460 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 1,374,900 | 54,300 | 2,300 | 63,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | 20 (+6.06%) | 35,900 | 28,850 | -3,150 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 27,900 | 28,850 | -4,150 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 245,800 | 46,250 | 11,250 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 31,600 | 40,800 | -9,200 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 124,300 | 21,250 | 2,371 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | (0.00%) | 500,200 | 21,250 | 483 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 359,800 | 42,950 | -7,050 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 21,800 | 42,950 | -9,050 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 41,800 | 65,300 | -13,098 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 45,700 | 65,300 | -13,098 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 519,700 | 18,450 | -4,426 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | 10 (+3.85%) | 196,700 | 18,450 | -4,902 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 287,900 | 22,300 | -7,700 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |