Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2210)

CW MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,130

Thấp nhất NY10

KLGD5,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,520

S-X *-7,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,150-20 (-0.63%)59,7004,90722,872ACBS12 tháng
CMBB230984040 (+5%)241,0003,30022,360SSI9 tháng
CMBB23111,670 (0.00%)3,30022,340HCM9 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)297,6002,80023,180HCM12 tháng
CMBB231491040 (+4.60%)319,3002,30023,640SSI10 tháng
CMBB23151,25020 (+1.63%)27,2002,30025,000SSI15 tháng
CMBB2316430 (0.00%)4,30122,299KIS7 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)489,1002,30023,450VND9 tháng
CMBB23181,450-40 (-2.68%)5,0004,30023,800VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2,30022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326280-10 (-3.45%)373,80028,45095028,6209 tháng
CMBB230984040 (+5%)241,00022,3003,30022,3609 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,803,10028,850-1,15030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,450-2,99621,4849 tháng
CACB2305790-20 (-2.47%)127,40026,8502,85028,74012 tháng
CFPT23132,800150 (+5.66%)73,400124,00024,000128,00010 tháng
CFPT23143,420100 (+3.01%)92,300124,00024,000134,20015 tháng
CHPG2331640-40 (-5.88%)460,30028,45045031,84012 tháng
CHPG2332630-50 (-7.35%)4,00028,450-5032,28013 tháng
CHPG2333650-30 (-4.41%)374,50028,450-55032,90014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)268,60028,450-1,05033,82015 tháng
CMBB231491040 (+4.60%)319,30022,3002,30023,64010 tháng
CMBB23151,25020 (+1.63%)27,20022,3002,30025,00015 tháng
CMSN2313770-10 (-1.28%)2,70068,200-11,80087,70012 tháng
CMWG23131,410100 (+7.63%)213,80054,3004,30058,46010 tháng
CMWG23141,15040 (+3.60%)1,374,90054,3002,30063,50015 tháng
CSTB232735020 (+6.06%)35,90028,850-3,15034,10010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)27,90028,850-4,15037,00015 tháng
CTCB23101,66010 (+0.61%)245,80046,25011,25048,28012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)31,60040,800-9,20053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)124,30021,2502,37122,16410 tháng
CVIB2305640 (0.00%)500,20021,25048324,39215 tháng
CVIC230824040 (+20%)359,80042,950-7,05052,40010 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)21,80042,950-9,05055,10012 tháng
CVNM231026010 (+4%)41,80065,300-13,09880,94610 tháng
CVNM231150040 (+8.70%)45,70065,300-13,09883,29815 tháng
CVPB2314180 (0.00%)519,70018,450-4,42623,56210 tháng
CVPB231527010 (+3.85%)196,70018,450-4,90224,89715 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)287,90022,300-7,70031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.