Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CMBB2208)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.3
Ngừng giao dịch
10
(%)
22/12/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **22,517
S-X *-4,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2210 | 10 | (0.00%) | 1,100 | -7,550 | 25,520 | SSI | 7 tháng |
CMBB2211 | 130 | (0.00%) | 71,700 | -9,050 | 27,520 | SSI | 12 tháng |
CMBB2213 | 750 | (0.00%) | 302,700 | 950 | 19,250 | ACBS | 8 tháng |
CMBB2215 | 1,590 | 90 (+6%) | 48,800 | -50 | 21,180 | HCM | 11 tháng |
CMBB2214 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 22,700 | 950 | 20,180 | HCM | 9 tháng |
CMBB2301 | 900 | -20 (-2.17%) | 11,100 | 1,650 | 19,900 | BSI | 6 tháng |
CMBB2302 | 890 | (0.00%) | -1,450 | 21,180 | BSI | 6 tháng | |
CMBB2303 | 410 | -20 (-4.65%) | 52,100 | -2,850 | 21,620 | VCI | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |