Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CMBB2208)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **22,517
S-X *-4,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 800 | 60 (+8.11%) | 1,624,500 | 2,510 | 25,370 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 2,510 | 26,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 190 | -20 (-9.52%) | 79,800 | 1 | 25,925 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 45,400 | 4,248 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,190 | 120 (+5.80%) | 55,100 | 2,510 | 26,401 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,610 | 100 (+3.98%) | 179,600 | 1,641 | 28,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 2,300 | 28,620 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 2,075 | 24,904 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,980 | 110 (+5.88%) | 23,800 | 1,100 | 27,960 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 31,400 | 2,100 | 25,760 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 600 | 28,400 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 600 | 29,400 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 100 | 28,780 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,340 | -540 (-28.72%) | 32,600 | 100 | 27,680 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,470 | -510 (-25.76%) | 30,400 | -900 | 28,940 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |