Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET10 (HOSE: CMBB2204)

CW MBB-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **25,850

S-X *-8,183

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,250-10 (-0.31%)2 : 120,0005,00723,046ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 119,5002,90023,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314890 (0.00%)4 : 120,0002,40023,560SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 120,0002,40025,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317680-10 (-1.45%)5 : 120,0002,40023,400VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,48030 (+2.07%)4 : 118,0004,40023,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 120,0002,40023,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 1125,90084,51241,388126,989FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 128,65029,000-35031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 169,80088,500-18,70091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,49090 (+6.43%)5 : 155,70054,5001,20061,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,55031,500-3,95033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850340 (+9.69%)4 : 148,20034,00014,20049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,10060,500-19,40061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 118,40021,000-1,61621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231325010 (+4.17%)4 : 123,40029,500-6,10030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.