Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMBB2106)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD1,099,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,100

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,080

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,21040 (+1.26%)2 : 120,0004,85722,977ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB230985050 (+6.25%)4 : 119,0003,25022,400SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23111,560-110 (-6.59%)2 : 119,0003,25022,120HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,840-80 (-4.17%)2 : 119,5002,75023,180HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB231490030 (+3.45%)4 : 120,0002,25023,600SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,27040 (+3.25%)4 : 120,0002,25025,080SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231644010 (+2.33%)10 : 117,9994,25122,399KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317700 (0.00%)5 : 120,0002,25023,500VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,460-30 (-2.01%)4 : 118,0004,25023,840VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 120,0002,25022,800VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,040-40 (-3.70%)2 : 128,40030,000-1,60032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW23092010 (+100%)2 : 110,50014,500-4,00014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 128,20032,000-3,80032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,790-20 (-1.10%)3 : 126,85022,0004,85027,370ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307590 (0.00%)6 : 126,85025,0001,85028,540ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,23070 (+1.68%)10 : 1123,20082,00041,200124,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,930-10 (-0.52%)15 : 1123,200101,00022,200129,950FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341810-70 (-7.95%)2 : 128,40030,000-1,60031,620HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-20 (-2.50%)10 : 128,40024,0004,40031,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317700 (0.00%)5 : 122,25020,0002,25023,500MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,460-30 (-2.01%)4 : 122,25018,0004,25023,840MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,300220 (+10.58%)6 : 154,90042,00012,90055,800MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233690 (0.00%)5 : 128,20031,000-2,80031,450STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06010 (+0.95%)7 : 128,20027,0001,20034,420STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307970-10 (-1.02%)4 : 121,10021,0001,27723,485VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,45024,000-1,55026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.