Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMBB2101)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.03
8,500
Mở cửa8,300
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,300
Cao nhất NY10,400
Thấp nhất NY1,480
KLGD457,600
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **43,000
S-X *17,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,150 | -20 (-0.63%) | 59,700 | 4,907 | 22,872 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 820 | 20 (+2.50%) | 241,800 | 3,300 | 22,280 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 3,300 | 22,340 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 297,600 | 2,800 | 23,180 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 890 | 20 (+2.30%) | 320,300 | 2,300 | 23,560 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 233,200 | 2,300 | 25,040 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 4,301 | 22,299 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 489,100 | 2,300 | 23,450 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 5,000 | 4,300 | 23,800 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,300 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 168,500 | 28,400 | -1,600 | 32,100 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 192,300 | 10,550 | -3,950 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 100 | 20 (+25%) | 53,200 | 28,750 | -3,250 | 32,400 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 63,300 | 26,950 | 4,950 | 27,220 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 497,800 | 26,950 | 1,950 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,270 | 110 (+2.64%) | 366,000 | 124,100 | 42,100 | 124,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,960 | 20 (+1.03%) | 386,200 | 124,100 | 23,100 | 130,400 | 12 tháng |
CHPG2341 | 820 | -60 (-6.82%) | 26,100 | 28,400 | -1,600 | 31,640 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 43,400 | 28,400 | 4,400 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 489,100 | 22,300 | 2,300 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 5,000 | 22,300 | 4,300 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,150 | 70 (+3.37%) | 715,400 | 54,200 | 12,200 | 54,900 | 8 tháng |
CSTB2336 | 110 | 20 (+22.22%) | 169,600 | 28,750 | -2,250 | 31,550 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 28,750 | 1,750 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 51,300 | 21,200 | 1,377 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 5,100 | 18,450 | 450 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 25,000 | 18,450 | -1,550 | 21,880 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3,200 | 22,200 | -1,800 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |