Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMBB2101)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2020.03

Ngừng giao dịch

8,500

240 (+2.91%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa8,300

Cao nhất8,500

Thấp nhất8,300

Cao nhất NY10,400

Thấp nhất NY1,480

KLGD457,600

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,450

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **43,000

S-X *17,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,150-20 (-0.63%)59,7004,90722,872ACBS12 tháng
CMBB230982020 (+2.50%)241,8003,30022,280SSI9 tháng
CMBB23111,670 (0.00%)3,30022,340HCM9 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)297,6002,80023,180HCM12 tháng
CMBB231489020 (+2.30%)320,3002,30023,560SSI10 tháng
CMBB23151,26030 (+2.44%)233,2002,30025,040SSI15 tháng
CMBB2316430 (0.00%)4,30122,299KIS7 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)489,1002,30023,450VND9 tháng
CMBB23181,450-40 (-2.68%)5,0004,30023,800VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2,30022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,050-30 (-2.78%)168,50028,400-1,60032,10012 tháng
CPOW23092010 (+100%)192,30010,550-3,95014,54010 tháng
CSTB231810020 (+25%)53,20028,750-3,25032,40010 tháng
CACB23061,740-70 (-3.87%)63,30026,9504,95027,2208 tháng
CACB2307590 (0.00%)497,80026,9501,95028,5409 tháng
CFPT23164,270110 (+2.64%)366,000124,10042,100124,7008 tháng
CFPT23171,96020 (+1.03%)386,200124,10023,100130,40012 tháng
CHPG2341820-60 (-6.82%)26,10028,400-1,60031,6408 tháng
CHPG2342780-20 (-2.50%)43,40028,4004,40031,80012 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)489,10022,3002,30023,4509 tháng
CMBB23181,450-40 (-2.68%)5,00022,3004,30023,80010 tháng
CMWG23182,15070 (+3.37%)715,40054,20012,20054,9008 tháng
CSTB233611020 (+22.22%)169,60028,750-2,25031,5506 tháng
CSTB23371,07020 (+1.90%)1,80028,7501,75034,49012 tháng
CVIB23071,00020 (+2.04%)51,30021,2001,37723,5999 tháng
CVPB2321460 (0.00%)5,10018,45045021,2209 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)25,00018,450-1,55021,88010 tháng
CVRE2322850 (0.00%)3,20022,200-1,80026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.