Chứng quyền KDH-HSC-MET01 (HOSE: CKDH2207)
CW KDH-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,050
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **45,467
S-X *-22,381
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,510 | (0.00%) | 85,000 | 9,000 | 91,100 | 11 tháng | |
CHPG2227 | 2,300 | (0.00%) | 22,600 | 2,100 | 25,100 | 11 tháng | |
CMBB2215 | 2,110 | (0.00%) | 20,350 | 2,350 | 22,220 | 11 tháng | |
CMWG2215 | 570 | (0.00%) | 41,800 | -3,200 | 50,700 | 11 tháng | |
CSTB2225 | 4,590 | (0.00%) | 28,350 | 7,850 | 29,680 | 11 tháng | |
CTCB2216 | 1,990 | (0.00%) | 32,600 | 5,100 | 35,460 | 11 tháng | |
CVHM2220 | 1,370 | (0.00%) | 55,300 | -2,700 | 64,850 | 11 tháng | |
CVRE2221 | 520 | (0.00%) | 27,250 | -5,250 | 34,580 | 11 tháng | |
CACB2208 | 1,420 | (0.00%) | 21,850 | 3,905 | 22,686 | 9 tháng | |
CFPT2213 | 1,380 | (0.00%) | 85,000 | 10,500 | 88,300 | 9 tháng | |
CHPG2226 | 2,230 | (0.00%) | 22,600 | 3,100 | 23,960 | 9 tháng | |
CMBB2214 | 2,140 | (0.00%) | 20,350 | 3,350 | 21,280 | 9 tháng | |
CMSN2215 | 170 | (0.00%) | 75,500 | -26,500 | 103,700 | 9 tháng | |
CMWG2214 | 350 | (0.00%) | 41,800 | -4,700 | 50,000 | 9 tháng | |
CSTB2224 | 4,530 | (0.00%) | 28,350 | 8,350 | 29,060 | 9 tháng | |
CTCB2215 | 1,900 | (0.00%) | 32,600 | 6,100 | 34,100 | 9 tháng | |
CVHM2219 | 1,160 | (0.00%) | 55,300 | -700 | 61,800 | 9 tháng | |
CVIB2201 | 3,000 | (0.00%) | 23,600 | 4,430 | 24,780 | 9 tháng | |
CVNM2212 | 190 | (0.00%) | 66,200 | -14,360 | 82,053 | 9 tháng | |
CVPB2214 | 1,010 | (0.00%) | 19,900 | 2,900 | 21,040 | 9 tháng | |
CVRE2220 | 480 | (0.00%) | 27,250 | -2,750 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6345 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |