Chứng quyền KDH/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CKDH2205)
CW KDH/VCSC/M/Au/T/A2
100
30 (+42.86%)
24/06/2022 15:00
Mở cửa70
Cao nhất100
Thấp nhất60
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY60
KLGD28,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở38,450
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,300
S-X *-19,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2022 | 100 | 30 (+42.86%) | 28,800 |
23/06/2022 | 70 | -30 (-30%) | 35,800 |
22/06/2022 | 100 | -10 (-9.09%) | 15,800 |
21/06/2022 | 110 | -10 (-8.33%) | 127,600 |
20/06/2022 | 120 | -30 (-20%) | 42,600 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (KDH)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CKDH2201 | 80 | -10 (-11.11%) | 1,010,200 | -23,168 | 62,258 | KIS | 9 tháng |
CKDH2203 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,023,000 | -18,550 | 57,140 | VND | 4.5 tháng |
CKDH2204 | 80 | 10 (+14.29%) | 41,500 | -14,883 | 53,973 | KIS | 5 tháng |
CKDH2205 | 100 | 30 (+42.86%) | 28,800 | -19,550 | 58,300 | VCI | 6 tháng |
CKDH2206 | 150 | 10 (+7.14%) | 16,300 | -14,549 | 54,199 | KIS | 5 tháng |
CKDH2207 | 530 | 20 (+3.92%) | 12,900 | -11,550 | 52,120 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 280 | -60 (-17.65%) | 54,400 | 23,000 | -8,500 | 32,060 | 6 tháng |
CHPG2207 | 140 | -20 (-12.50%) | 100,200 | 21,800 | -17,157 | 39,275 | 6 tháng |
CKDH2205 | 100 | 30 (+42.86%) | 28,800 | 38,450 | -19,550 | 58,300 | 6 tháng |
CMBB2203 | 150 | -10 (-6.25%) | 10,900 | 23,700 | -11,800 | 35,800 | 6 tháng |
CMWG2203 | 1,790 | 90 (+5.29%) | 1,000 | 71,900 | -1,671 | 79,800 | 6 tháng |
CNVL2203 | 380 | -30 (-7.32%) | 48,200 | 74,000 | -18,500 | 94,400 | 6 tháng |
CSTB2206 | 150 | 10 (+7.14%) | 16,200 | 21,200 | -16,300 | 37,800 | 6 tháng |
CVHM2206 | 150 | -10 (-6.25%) | 5,900 | 63,200 | -20,360 | 84,289 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |