Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)
CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6
450
Mở cửa410
Cao nhất450
Thấp nhất400
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY100
KLGD371,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,450
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **29,404
S-X *1,273
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 530 | -70 (-11.67%) | 285,700 | -1,600 | 30,120 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 280 | -80 (-22.22%) | 1,537,200 | -600 | 28,120 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 1,052,200 | 1,400 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 420 | -40 (-8.70%) | 10,100 | -1,600 | 29,680 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 333,400 | -4,933 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 420 | -60 (-12.50%) | 205,700 | 900 | 26,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 570 | -50 (-8.06%) | 340,100 | -1,100 | 29,210 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 850 | -70 (-7.61%) | 695,300 | -2,600 | 30,700 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | -80 (-4.76%) | 72,000 | -3,600 | 33,200 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | -1,400 | 31,360 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | -3,200 | 29,660 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | -600 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 440 | -50 (-10.20%) | 169,500 | -1,600 | 29,320 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 22,200 | -2,600 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 150 | -30 (-16.67%) | 201,200 | -2,488 | 29,488 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 340 | -40 (-10.53%) | 2,300 | -3,488 | 31,248 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 360 | -50 (-12.20%) | 417,400 | -4,488 | 32,328 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,500 | -5,266 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 400 | -50 (-11.11%) | 282,000 | -5,822 | 33,822 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 600 | -30 (-4.76%) | 323,000 | -6,711 | 35,511 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 900 | 30,680 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,210 | -240 (-16.55%) | 180,000 | -1,600 | 31,630 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.7268 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,177 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |