Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
1,400
Mở cửa1,300
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,290
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY350
KLGD12,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **29,268
S-X *4,150
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 580 | 10 (+1.75%) | 201,500 | -850 | 30,320 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 380 | 30 (+8.57%) | 936,900 | 150 | 28,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,560 | 30 (+1.96%) | 531,100 | 2,150 | 29,680 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 460 | 20 (+4.55%) | 1,000 | -850 | 29,840 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 10 | (0.00%) | 97,300 | -4,183 | 31,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | 60 (+12.50%) | 669,600 | 1,650 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 20 (+3.33%) | 558,600 | -350 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 960 | 20 (+2.13%) | 804,600 | -1,850 | 30,920 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 24,300 | -2,850 | 33,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 960 | 20 (+2.13%) | 18,200 | -650 | 31,640 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 80 | -10 (-11.11%) | 3,200 | -2,450 | 29,760 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,520 | 50 (+3.40%) | 34,000 | 150 | 30,040 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 460 | -10 (-2.13%) | 308,600 | -850 | 29,380 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,120 | (0.00%) | 169,900 | -1,850 | 32,360 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 10 (+5.88%) | 40,100 | -1,738 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | (0.00%) | 20,100 | -2,738 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | 10 (+2.50%) | 36,400 | -3,738 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 490 | (0.00%) | -4,516 | 33,626 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 480 | 10 (+2.13%) | 274,800 | -5,072 | 34,142 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 650 | 10 (+1.56%) | 7,900 | -5,961 | 35,711 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | -60 (-2.11%) | 119,300 | 1,650 | 31,060 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 109,400 | -850 | 31,750 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 53,400 | 150 | 29,920 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,620 | 50 (+3.18%) | 62,600 | -850 | 31,240 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 520 | (0.00%) | 2,800 | 21,300 | 827 | 21,776 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 49,700 | 117,000 | -41,643 | 159,238 | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | 60 (+12.50%) | 669,600 | 27,150 | 1,650 | 27,120 | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 20 (+3.33%) | 558,600 | 27,150 | -350 | 29,360 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | -20 (-1.17%) | 10,700 | 25,050 | 4,198 | 25,263 | 7 tháng |
CMSN2501 | 30 | -10 (-25%) | 585,100 | 67,500 | -4,500 | 72,240 | 6 tháng |
CMWG2501 | 540 | (0.00%) | 396,500 | 63,700 | 1,700 | 64,700 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,150 | 110 (+5.39%) | 1,500 | 13,150 | 3,235 | 13,791 | 6 tháng |
CSTB2501 | 4,100 | (0.00%) | 47,200 | 13,700 | 45,800 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,140 | 500 (+13.74%) | 1,000 | 47,200 | 11,700 | 47,920 | 9 tháng |
CTCB2501 | 4,400 | 240 (+5.77%) | 65,400 | 32,800 | 8,800 | 32,800 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 24,650 | 6,650 | 24,810 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.7268 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,450 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |