Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

1,400

(%)
12/06/2024 15:00

Mở cửa1,300

Cao nhất1,400

Thấp nhất1,290

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY350

KLGD12,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,600

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **29,268

S-X *4,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240658010 (+1.75%)201,500-85030,320SSI12 tháng
CHPG240838030 (+8.57%)936,90015028,520SSI9 tháng
CHPG24091,56030 (+1.96%)531,1002,15029,680ACBS12 tháng
CHPG241046020 (+4.55%)1,000-85029,840MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)97,300-4,18331,373KIS7 tháng
CHPG250154060 (+12.50%)669,6001,65027,120VPBankS6 tháng
CHPG250262020 (+3.33%)558,600-35029,360VPBankS9 tháng
CHPG250496020 (+2.13%)804,600-1,85030,920SSI10 tháng
CHPG25051,75040 (+2.34%)24,300-2,85033,500SSI15 tháng
CHPG250696020 (+2.13%)18,200-65031,640BSI12 tháng
CHPG250780-10 (-11.11%)3,200-2,45029,760VCI6 tháng
CHPG25081,52050 (+3.40%)34,00015030,040HCM9 tháng
CHPG2509460-10 (-2.13%)308,600-85029,380TCBS6 tháng
CHPG25101,120 (0.00%)169,900-1,85032,360TCBS12 tháng
CHPG251118010 (+5.88%)40,100-1,73829,608KIS4 tháng
CHPG2512400 (0.00%)20,100-2,73831,488KIS6 tháng
CHPG251341010 (+2.50%)36,400-3,73832,528KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,51633,626KIS8 tháng
CHPG251548010 (+2.13%)274,800-5,07234,142KIS9 tháng
CHPG251665010 (+1.56%)7,900-5,96135,711KIS11 tháng
CHPG25172,780-60 (-2.11%)119,3001,65031,060HCM12 tháng
CHPG25181,25020 (+1.63%)109,400-85031,750ACBS12 tháng
CHPG25191,46050 (+3.55%)53,40015029,920SSI5 tháng
CHPG25201,62050 (+3.18%)62,600-85031,240SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501520 (0.00%)2,80021,30082721,7767 tháng
CFPT250160 (0.00%)49,700117,000-41,643159,2387 tháng
CHPG250154060 (+12.50%)669,60027,1501,65027,1206 tháng
CHPG250262020 (+3.33%)558,60027,150-35029,3609 tháng
CMBB25011,690-20 (-1.17%)10,70025,0504,19825,2637 tháng
CMSN250130-10 (-25%)585,10067,500-4,50072,2406 tháng
CMWG2501540 (0.00%)396,50063,7001,70064,7006 tháng
CSHB25012,150110 (+5.39%)1,50013,1503,23513,7916 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)47,20013,70045,8006 tháng
CSTB25024,140500 (+13.74%)1,00047,20011,70047,9209 tháng
CTCB25014,400240 (+5.77%)65,40032,8008,80032,8007 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)24,6506,65024,8106 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.7268 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:25,450
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate