Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
650
Mở cửa670
Cao nhất740
Thấp nhất650
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD542,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở28,400
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **29,950
S-X *400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 |
25/04/2024 | 750 | -30 (-3.85%) | 212,800 |
24/04/2024 | 780 | 130 (+20%) | 300,900 |
23/04/2024 | 650 | -30 (-4.41%) | 228,000 |
22/04/2024 | 680 | -20 (-2.86%) | 134,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 4,400 | 28,680 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -50 (-5.32%) | 333,600 | -488 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 240,900 | -1,711 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | -1,600 | 32,080 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 230 | -60 (-20.69%) | 1,483,200 | 900 | 28,420 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | -100 | 28,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | -600 | 31,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 1,237,900 | 400 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 719,600 | -100 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 2,420,200 | -600 | 32,960 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 1,201,400 | -1,100 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 120 | -80 (-40%) | 1,058,200 | 289 | 28,591 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,266 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 860 | -60 (-6.52%) | 200,300 | -1,599 | 33,439 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,840 | -160 (-5.33%) | 22,000 | -1,822 | 35,902 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | -1,600 | 31,620 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 4,400 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 123,200 | 24,200 | 125,080 | 7 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 46,600 | 14,000 | 46,580 | 7 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | 22,450 | -2,350 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 28,400 | 400 | 29,950 | 6 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | 28,200 | -800 | 30,260 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |