Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

1,040

-160 (-13.33%)
09/05/2024 11:32

Mở cửa1,110

Cao nhất1,160

Thấp nhất1,040

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY510

KLGD189,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn36

Giá CK cơ sở30,200

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,120

S-X *2,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2343: CHPG2309 CHPG2342 CHPG2401 CHPG2341 CTD
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,040-160 (-13.33%)189,800
08/05/20241,200180 (+17.65%)1,581,500
07/05/20241,020190 (+22.89%)528,200
06/05/202483090 (+12.16%)421,600
03/05/202474050 (+7.25%)199,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,070-130 (-5.91%)111,9006,20030,210ACBS12 tháng
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,2002,42332,577KIS12 tháng
CHPG23161,140-90 (-7.32%)1,0001,31233,448KIS15 tháng
CHPG2319550-90 (-14.06%)23,5008932,311KIS12 tháng
CHPG23221,450-50 (-3.33%)201,90020032,900VND12 tháng
CHPG23291,510-220 (-12.72%)135,1001,20032,020HCM12 tháng
CHPG2331800-40 (-4.76%)581,9002,20032,800SSI12 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)155,5001,70033,420SSI13 tháng
CHPG2333840-40 (-4.55%)254,4001,20034,040SSI14 tháng
CHPG2334670-20 (-2.90%)1,056,80070034,860SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)11,60053432,466KIS9 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00020134,319KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)800-2236,822KIS15 tháng
CHPG23411,230-70 (-5.38%)211,60020032,460VND8 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)386,9006,20032,900VND12 tháng
CHPG23431,040-160 (-13.33%)189,8002,20031,120VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)291,700-80031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23184,150170 (+4.27%)17,300130,20031,200132,2007 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60047,85015,25048,1407 tháng
CVRE2323280-10 (-3.45%)16,00023,000-1,80025,6406 tháng
CHPG23431,040-160 (-13.33%)189,80030,2002,20031,1206 tháng
CSTB2338350-20 (-5.41%)472,30027,850-1,15030,0506 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.