Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)
CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
1,040
Mở cửa1,110
Cao nhất1,160
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD189,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn36
Giá CK cơ sở30,200
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,120
S-X *2,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 |
08/05/2024 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 |
07/05/2024 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 |
06/05/2024 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 |
03/05/2024 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,070 | -130 (-5.91%) | 111,900 | 6,200 | 30,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 2,423 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1,000 | 1,312 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 89 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 201,900 | 200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | -220 (-12.72%) | 135,100 | 1,200 | 32,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 581,900 | 2,200 | 32,800 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 155,500 | 1,700 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 840 | -40 (-4.55%) | 254,400 | 1,200 | 34,040 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,056,800 | 700 | 34,860 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 11,600 | 534 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 201 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | -22 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 211,600 | 200 | 32,460 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 386,900 | 6,200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 | 2,200 | 31,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | -800 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,150 | 170 (+4.27%) | 17,300 | 130,200 | 31,200 | 132,200 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 47,850 | 15,250 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 280 | -10 (-3.45%) | 16,000 | 23,000 | -1,800 | 25,640 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 | 30,200 | 2,200 | 31,120 | 6 tháng |
CSTB2338 | 350 | -20 (-5.41%) | 472,300 | 27,850 | -1,150 | 30,050 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |