Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CHPG2342)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.5
650
Mở cửa650
Cao nhất650
Thấp nhất590
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY590
KLGD32,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn71
Giá CK cơ sở25,150
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **27,723
S-X *3,335
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/09/2024 | 650 | (0.00%) | 32,600 |
09/09/2024 | 650 | -20 (-2.99%) | 19,600 |
06/09/2024 | 670 | 60 (+9.84%) | 56,700 |
05/09/2024 | 610 | -70 (-10.29%) | 52,500 |
04/09/2024 | 680 | -30 (-4.23%) | 37,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | (0.00%) | -1,108 | 28,148 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2331 | 240 | -60 (-20%) | 327,800 | -300 | 26,759 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 350 | -10 (-2.78%) | 423,900 | -755 | 27,814 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 450 | -10 (-2.17%) | 65,000 | -1,209 | 28,814 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | -20 (-4%) | 383,500 | -1,664 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 210 | -60 (-22.22%) | 29,900 | -2,117 | 28,031 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 1,050,600 | -2,320 | 29,524 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 650 | (0.00%) | 32,600 | 3,335 | 27,723 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,250 | (0.00%) | 323,200 | -3,027 | 31,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 350 | -20 (-5.41%) | 298,500 | -5,350 | 31,900 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | -20 (-40%) | 1,386,000 | -6,850 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | -10 (-7.69%) | 596,700 | -7,850 | 33,240 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,370 | -70 (-2.03%) | 158,000 | 130,000 | 42,788 | 130,861 | 12 tháng |
CHPG2342 | 650 | (0.00%) | 32,600 | 25,150 | 3,335 | 27,723 | 12 tháng |
CMBB2318 | 1,550 | -40 (-2.52%) | 77,700 | 23,750 | 6,138 | 23,678 | 10 tháng |
CSTB2337 | 540 | -40 (-6.90%) | 796,200 | 29,200 | 2,200 | 30,780 | 12 tháng |
CVPB2322 | 50 | -30 (-37.50%) | 512,200 | 18,150 | -840 | 19,180 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.0895 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,815 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |