Chứng quyền CHPG01MBS23CE (HOSE: CHPG2340)
CW CHPG01MBS23CE
1,200
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY2,530
Thấp nhất NY1,010
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **28,600
S-X *3,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2331 | 140 | -20 (-12.50%) | 1,198,600 | 750 | 26,214 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | -40 (-11.11%) | 309,100 | 295 | 27,650 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 530 | 10 (+1.92%) | 100,600 | -159 | 29,250 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | -10 (-1.96%) | 219,500 | -614 | 30,450 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 256,000 | -1,270 | 29,597 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 610 | -90 (-12.86%) | 17,000 | 4,385 | 27,359 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 340,300 | -1,977 | 32,081 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 410 | (0.00%) | 280,000 | -4,300 | 32,140 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 10 | (0.00%) | 43,700 | -5,800 | 32,020 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 50 | -20 (-28.57%) | 764,500 | -6,800 | 33,100 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |