Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.41

1,370

220 (+19.13%)
09/09/2024 09:44

Mở cửa1,300

Cao nhất1,370

Thấp nhất1,160

Cao nhất NY4,590

Thấp nhất NY1,050

KLGD115,300

NN mua38,300

NN bán43,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn119

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện30,222

Hòa vốn **29,961

S-X *-1,420

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2339: CHPG2405 CMBB2315 CMBB2403 CACB2402 CMWG2402
Trending: HPG (57.542) - MBB (43.601) - VHM (42.107) - VND (33.290) - NVL (33.255)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/09/20241,370220 (+19.13%)115,300
06/09/20241,150-20 (-1.71%)882,900
05/09/20241,170-80 (-6.40%)618,300
04/09/20241,250-80 (-6.02%)557,300
30/08/20241,330-50 (-3.62%)700,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG231652050 (+10.64%)7,000-20828,148KIS15 tháng
CHPG233131040 (+14.81%)153,30060027,141SSI12 tháng
CHPG233239050 (+14.71%)257,90014528,032SSI13 tháng
CHPG233348030 (+6.67%)150,300-30928,977SSI14 tháng
CHPG233453030 (+6%)103,300-76430,668SSI15 tháng
CHPG233828010 (+3.70%)18,000-1,21728,285KIS12 tháng
CHPG23391,370220 (+19.13%)115,300-1,42029,961KIS15 tháng
CHPG234270030 (+4.48%)6,9004,23528,177VND12 tháng
CHPG24021,32070 (+5.60%)47,900-2,12731,781ACBS12 tháng
CHPG240339020 (+5.41%)231,100-4,45032,060HCM9 tháng
CHPG24045020 (+66.67%)239,700-5,95032,100SSI4 tháng
CHPG240514020 (+16.67%)587,100-6,95033,280SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG231652050 (+10.64%)7,00026,000-25828,14815 tháng
CSTB231330 (0.00%)49,20029,650-5,90535,70515 tháng
CHPG233828010 (+3.70%)18,00026,000-1,26728,28512 tháng
CHPG23391,370220 (+19.13%)115,30026,000-1,47029,96115 tháng
CMSN2316200 (0.00%)75,300-8,67985,97912 tháng
CMSN2317790 (0.00%)75,300-11,56893,18815 tháng
CPOW2314300-20 (-6.25%)3,80013,000-11113,71112 tháng
CPOW2315720 (0.00%)13,000-45614,89615 tháng
CSHB230550 (0.00%)10,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306410-360 (-46.75%)40010,350-1,88813,02315 tháng
CSTB233240 (0.00%)29,650-6,23836,08812 tháng
CSTB2333630 (0.00%)29,650-6,46137,37115 tháng
CTPB2306270 (0.00%)17,650-1,70219,87712 tháng
CVHM231780 (0.00%)10,00043,500-8,84552,98512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,500-9,95656,20615 tháng
CVIC231340-160 (-80%)30043,900-9,55653,85612 tháng
CVIC2314390 (0.00%)43,900-10,66756,51715 tháng
CVNM2314120 (0.00%)1,00074,500-10,64886,08912 tháng
CVNM2315920-80 (-8%)110,50074,500-12,60890,71415 tháng
CVPB231810-90 (-90%)10,00018,400-3,83422,27012 tháng
CVPB2319450-20 (-4.26%)3,20018,400-4,33723,55115 tháng
CVRE231920-10 (-33.33%)24,40020,050-11,72731,85712 tháng
CVRE2320150 (0.00%)20,050-12,28332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8179 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:30,222
Giá TH điều chỉnh:27,470
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.