Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.41
1,370
Mở cửa1,300
Cao nhất1,370
Thấp nhất1,160
Cao nhất NY4,590
Thấp nhất NY1,050
KLGD115,300
NN mua38,300
NN bán43,700
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn119
Giá CK cơ sở26,050
Giá thực hiện30,222
Hòa vốn **29,961
S-X *-1,420
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/09/2024 | 1,370 | 220 (+19.13%) | 115,300 |
06/09/2024 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 882,900 |
05/09/2024 | 1,170 | -80 (-6.40%) | 618,300 |
04/09/2024 | 1,250 | -80 (-6.02%) | 557,300 |
30/08/2024 | 1,330 | -50 (-3.62%) | 700,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | 50 (+10.64%) | 7,000 | -208 | 28,148 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 310 | 40 (+14.81%) | 153,300 | 600 | 27,141 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 390 | 50 (+14.71%) | 257,900 | 145 | 28,032 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 480 | 30 (+6.67%) | 150,300 | -309 | 28,977 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | 30 (+6%) | 103,300 | -764 | 30,668 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 280 | 10 (+3.70%) | 18,000 | -1,217 | 28,285 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,370 | 220 (+19.13%) | 115,300 | -1,420 | 29,961 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 700 | 30 (+4.48%) | 6,900 | 4,235 | 28,177 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,320 | 70 (+5.60%) | 47,900 | -2,127 | 31,781 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 390 | 20 (+5.41%) | 231,100 | -4,450 | 32,060 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 50 | 20 (+66.67%) | 239,700 | -5,950 | 32,100 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 140 | 20 (+16.67%) | 587,100 | -6,950 | 33,280 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 520 | 50 (+10.64%) | 7,000 | 26,000 | -258 | 28,148 | 15 tháng |
CSTB2313 | 30 | (0.00%) | 49,200 | 29,650 | -5,905 | 35,705 | 15 tháng |
CHPG2338 | 280 | 10 (+3.70%) | 18,000 | 26,000 | -1,267 | 28,285 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,370 | 220 (+19.13%) | 115,300 | 26,000 | -1,470 | 29,961 | 15 tháng |
CMSN2316 | 200 | (0.00%) | 75,300 | -8,679 | 85,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | 75,300 | -11,568 | 93,188 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 300 | -20 (-6.25%) | 3,800 | 13,000 | -111 | 13,711 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 13,000 | -456 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2305 | 50 | (0.00%) | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 410 | -360 (-46.75%) | 400 | 10,350 | -1,888 | 13,023 | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | (0.00%) | 29,650 | -6,238 | 36,088 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 630 | (0.00%) | 29,650 | -6,461 | 37,371 | 15 tháng | |
CTPB2306 | 270 | (0.00%) | 17,650 | -1,702 | 19,877 | 12 tháng | |
CVHM2317 | 80 | (0.00%) | 10,000 | 43,500 | -8,845 | 52,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 43,500 | -9,956 | 56,206 | 15 tháng | |
CVIC2313 | 40 | -160 (-80%) | 300 | 43,900 | -9,556 | 53,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 390 | (0.00%) | 43,900 | -10,667 | 56,517 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 120 | (0.00%) | 1,000 | 74,500 | -10,648 | 86,089 | 12 tháng |
CVNM2315 | 920 | -80 (-8%) | 110,500 | 74,500 | -12,608 | 90,714 | 15 tháng |
CVPB2318 | 10 | -90 (-90%) | 10,000 | 18,400 | -3,834 | 22,270 | 12 tháng |
CVPB2319 | 450 | -20 (-4.26%) | 3,200 | 18,400 | -4,337 | 23,551 | 15 tháng |
CVRE2319 | 20 | -10 (-33.33%) | 24,400 | 20,050 | -11,727 | 31,857 | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | 20,050 | -12,283 | 32,633 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 30,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,470 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |