Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CHPG2339)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.41

3,510

240 (+7.34%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa3,190

Cao nhất3,510

Thấp nhất3,150

Cao nhất NY4,590

Thấp nhất NY2,700

KLGD6,000

NN mua400

NN bán5,500

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở30,700

Giá thực hiện30,222

Hòa vốn **37,242

S-X *478

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2339: CHPG2319 CHPG2401 CHPG2343 CMSN2311 CHPG2329
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20243,510240 (+7.34%)6,000
07/05/20243,270250 (+8.28%)18,600
06/05/20243,02060 (+2.03%)10,900
03/05/20242,960260 (+9.63%)8,000
02/05/20242,700-140 (-4.93%)11,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,200160 (+7.84%)1,790,5006,70030,600ACBS12 tháng
CHPG23151,050-410 (-28.08%)9002,92331,977KIS12 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,5001,81233,808KIS15 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20058932,671KIS12 tháng
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10070033,000VND12 tháng
CHPG23291,730220 (+14.57%)1,439,0001,70032,460HCM12 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,6002,70033,040SSI12 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,2002,20033,660SSI13 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,8001,70034,280SSI14 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,9001,20035,020SSI15 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,4001,03432,866KIS9 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20070134,759KIS12 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00047837,242KIS15 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80070032,600VND8 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,2006,70033,100VND12 tháng
CHPG23431,200180 (+17.65%)1,581,5002,70031,600VPBankS6 tháng
CHPG2401480 (0.00%)633,700-30032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050-410 (-28.08%)90030,7002,92331,97712 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,50030,7001,81233,80815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)786,60027,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313270-10 (-3.57%)567,30027,950-7,60536,90515 tháng
CHDB23061,530-10 (-0.65%)676,50024,1004,75924,66812 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20030,70058932,67112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)72,90072,300-10,69984,79912 tháng
CNVL2305540-250 (-31.65%)274,30013,600-3,39919,15912 tháng
CPDR23052,170-50 (-2.25%)31,20027,1506,92828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640-40 (-50%)237,70027,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)78,40040,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,90045,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290-30 (-9.38%)6,60067,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,40030,7001,03432,8669 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20030,70070134,75912 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00030,70047837,24215 tháng
CMSN231665020 (+3.17%)241,70072,300-11,67990,47912 tháng
CMSN23171,20020 (+1.69%)104,20072,300-14,56896,46815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)210,00011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)811,40011,150-1,96114,11112 tháng
CPOW2315710-10 (-1.39%)267,20011,150-2,30614,87615 tháng
CSHB230354050 (+10.20%)354,80011,900-44513,4259 tháng
CSHB230435060 (+20.69%)132,80011,90023413,4169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)36,80011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,24060 (+5.08%)740,30011,900-87715,25715 tháng
CSTB233111010 (+10%)100,90027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)238,60027,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,340-110 (-7.59%)62,40027,950-8,16138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)491,70017,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,090-10 (-0.91%)112,00017,750-2,13822,06812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)114,30040,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)831,40040,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318860-90 (-9.47%)1,80040,900-12,55657,75615 tháng
CVIC2312130-20 (-13.33%)22,00045,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)897,80045,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220-70 (-5.43%)150,20045,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480-10 (-2.04%)492,30067,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)1,00018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)179,10018,550-4,86624,56012 tháng
CVPB23191,160-60 (-4.92%)85,40018,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,80023,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,10023,200-8,57732,73712 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,90023,200-9,13334,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:30,222
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.