Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.40 (HOSE: CHPG2338)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.40

200

40 (+25%)
12/09/2024 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất160

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY160

KLGD134,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở25,100

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **27,995

S-X *-2,167

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2338: CHPG2405 CHPG2331 CHPG2339 CHPG2342 HSG
Trending: HPG (76.112) - NVL (56.171) - VHM (52.805) - MBB (52.318) - VNZ (42.951)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/09/202420040 (+25%)134,800
11/09/2024160-50 (-23.81%)27,000
10/09/2024210-60 (-22.22%)29,900
09/09/2024270 (0.00%)29,700
06/09/2024270-10 (-3.57%)19,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)7,100-1,15826,985KIS15 tháng
CHPG2331220-20 (-8.33%)631,500-35026,650SSI12 tháng
CHPG2332320-30 (-8.57%)264,000-80527,650SSI13 tháng
CHPG2333420 (0.00%)26,200-1,25928,650SSI14 tháng
CHPG2334480-10 (-2.04%)82,000-1,71430,304SSI15 tháng
CHPG233820040 (+25%)134,800-2,16727,995KIS12 tháng
CHPG23391,080-50 (-4.42%)665,200-2,37029,433KIS15 tháng
CHPG2342620-20 (-3.13%)5,4003,28527,450VND12 tháng
CHPG24021,290 (0.00%)80,900-3,07731,699ACBS12 tháng
CHPG240337010 (+2.78%)74,500-5,40031,980HCM9 tháng
CHPG240430 (0.00%)590,300-6,90032,060SSI4 tháng
CHPG2405130 (0.00%)256,200-7,90033,260SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)7,10025,100-1,15826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)1,253,30029,700-5,85535,65515 tháng
CHPG233820040 (+25%)134,80025,100-2,16727,99512 tháng
CHPG23391,080-50 (-4.42%)665,20025,100-2,37029,43315 tháng
CMSN2316170-10 (-5.56%)21,00075,100-8,87985,67912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)75,100-11,76893,10815 tháng
CPOW2314270-30 (-10%)228,00012,900-21113,65112 tháng
CPOW231566070 (+11.86%)49,00012,900-55614,77615 tháng
CSHB230550-40 (-44.44%)212,50010,350-1,67512,26512 tháng
CSHB230680050 (+6.67%)11,70010,350-1,88813,77015 tháng
CSTB233230-10 (-25%)97,00029,700-6,18836,03812 tháng
CSTB2333560-10 (-1.75%)484,20029,700-6,41137,23115 tháng
CTPB230630050 (+20%)259,50018,150-1,20219,93612 tháng
CVHM23175010 (+25%)82,70043,100-9,24552,74512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)8,00043,100-10,35656,20615 tháng
CVIC2313160 (0.00%)42,900-10,55655,05612 tháng
CVIC231442010 (+2.44%)10042,900-11,66756,66715 tháng
CVNM231460-10 (-14.29%)11,40074,700-10,44885,61812 tháng
CVNM2315850-40 (-4.49%)915,60074,700-12,40890,44015 tháng
CVPB23187010 (+16.67%)11,90018,500-3,73422,48712 tháng
CVPB231942020 (+5%)202,80018,500-4,23723,49715 tháng
CVRE231930 (0.00%)391,70019,000-12,77731,89712 tháng
CVRE2320140-20 (-12.50%)14,80019,000-13,33332,61315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6358 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:29,999
Giá TH điều chỉnh:27,267
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.