Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.40 (HOSE: CHPG2338)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.40
200
Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất160
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY160
KLGD134,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn24
Giá CK cơ sở25,100
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **27,995
S-X *-2,167
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 |
11/09/2024 | 160 | -50 (-23.81%) | 27,000 |
10/09/2024 | 210 | -60 (-22.22%) | 29,900 |
09/09/2024 | 270 | (0.00%) | 29,700 |
06/09/2024 | 270 | -10 (-3.57%) | 19,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 7,100 | -1,158 | 26,985 | KIS | 15 tháng |
CHPG2331 | 220 | -20 (-8.33%) | 631,500 | -350 | 26,650 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | -30 (-8.57%) | 264,000 | -805 | 27,650 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 420 | (0.00%) | 26,200 | -1,259 | 28,650 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | -10 (-2.04%) | 82,000 | -1,714 | 30,304 | SSI | 15 tháng |
CHPG2338 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 | -2,167 | 27,995 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 | -2,370 | 29,433 | KIS | 15 tháng |
CHPG2342 | 620 | -20 (-3.13%) | 5,400 | 3,285 | 27,450 | VND | 12 tháng |
CHPG2402 | 1,290 | (0.00%) | 80,900 | -3,077 | 31,699 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 370 | 10 (+2.78%) | 74,500 | -5,400 | 31,980 | HCM | 9 tháng |
CHPG2404 | 30 | (0.00%) | 590,300 | -6,900 | 32,060 | SSI | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 256,200 | -7,900 | 33,260 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2316 | 200 | (0.00%) | 7,100 | 25,100 | -1,158 | 26,985 | 15 tháng |
CSTB2313 | 20 | (0.00%) | 1,253,300 | 29,700 | -5,855 | 35,655 | 15 tháng |
CHPG2338 | 200 | 40 (+25%) | 134,800 | 25,100 | -2,167 | 27,995 | 12 tháng |
CHPG2339 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 665,200 | 25,100 | -2,370 | 29,433 | 15 tháng |
CMSN2316 | 170 | -10 (-5.56%) | 21,000 | 75,100 | -8,879 | 85,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 75,100 | -11,768 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2314 | 270 | -30 (-10%) | 228,000 | 12,900 | -211 | 13,651 | 12 tháng |
CPOW2315 | 660 | 70 (+11.86%) | 49,000 | 12,900 | -556 | 14,776 | 15 tháng |
CSHB2305 | 50 | -40 (-44.44%) | 212,500 | 10,350 | -1,675 | 12,265 | 12 tháng |
CSHB2306 | 800 | 50 (+6.67%) | 11,700 | 10,350 | -1,888 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2332 | 30 | -10 (-25%) | 97,000 | 29,700 | -6,188 | 36,038 | 12 tháng |
CSTB2333 | 560 | -10 (-1.75%) | 484,200 | 29,700 | -6,411 | 37,231 | 15 tháng |
CTPB2306 | 300 | 50 (+20%) | 259,500 | 18,150 | -1,202 | 19,936 | 12 tháng |
CVHM2317 | 50 | 10 (+25%) | 82,700 | 43,100 | -9,245 | 52,745 | 12 tháng |
CVHM2318 | 550 | (0.00%) | 8,000 | 43,100 | -10,356 | 56,206 | 15 tháng |
CVIC2313 | 160 | (0.00%) | 42,900 | -10,556 | 55,056 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 100 | 42,900 | -11,667 | 56,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 60 | -10 (-14.29%) | 11,400 | 74,700 | -10,448 | 85,618 | 12 tháng |
CVNM2315 | 850 | -40 (-4.49%) | 915,600 | 74,700 | -12,408 | 90,440 | 15 tháng |
CVPB2318 | 70 | 10 (+16.67%) | 11,900 | 18,500 | -3,734 | 22,487 | 12 tháng |
CVPB2319 | 420 | 20 (+5%) | 202,800 | 18,500 | -4,237 | 23,497 | 15 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 391,700 | 19,000 | -12,777 | 31,897 | 12 tháng |
CVRE2320 | 140 | -20 (-12.50%) | 14,800 | 19,000 | -13,333 | 32,613 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6358 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 27,267 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |