Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2334)

CW HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

700

10 (+1.45%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa710

Cao nhất710

Thấp nhất660

Cao nhất NY850

Thấp nhất NY490

KLGD2,087,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn245

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **35,100

S-X *950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2334: CHPG2331 CSTB2328 CSTB2306 CHPG2401 CHPG2332
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202470010 (+1.45%)2,087,300
08/05/202469030 (+4.55%)2,400,900
07/05/202466070 (+11.86%)1,787,800
06/05/202459030 (+5.36%)557,000
03/05/202456010 (+1.82%)2,050,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,180-20 (-0.91%)499,8006,45030,540ACBS12 tháng
CHPG23151,400350 (+33.33%)12,2002,67333,377KIS12 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,1001,56233,728KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)39,30033932,471KIS12 tháng
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80045032,960VND12 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,8001,45032,320HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,3002,45032,980SSI12 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,5001,95033,540SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,7001,45034,160SSI14 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30095035,100SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30078432,466KIS9 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,10045134,559KIS12 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40022837,082KIS15 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70045032,520VND8 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,2006,45033,100VND12 tháng
CHPG23431,120-80 (-6.67%)2,179,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)472,000-55031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)405,90027,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,900130,30030,300133,80010 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,500130,30030,300140,10015 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,30030,4502,45032,98012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,50030,4501,95033,54013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,70030,4501,45034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30030,45095035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,60022,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,00022,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313830-30 (-3.49%)774,30071,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,20058,9008,90061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,90058,9006,90066,60015 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,20027,800-4,20033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,800-5,20036,76015 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50048,45013,45050,20012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00040,950-9,05053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,6002,72122,50410 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00021,60083324,44815 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)609,30045,400-4,60053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)677,70045,400-6,60055,80012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)450,90066,600-11,79880,65210 tháng
CVNM2311540-20 (-3.57%)922,90066,600-11,79883,69015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,80018,750-4,12623,48610 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,30018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,90022,850-7,15031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,500
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.