Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2332)

CW HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15

820

-40 (-4.65%)
09/05/2024 12:29

Mở cửa840

Cao nhất840

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY570

KLGD155,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH21,000,000

Số ngày đến hạn186

Giá CK cơ sở30,200

Giá thực hiện28,500

Hòa vốn **33,420

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2332: CHPG2331 CHPG2334 CHPG2333 CHPG2309 CHPG2319
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024820-40 (-4.65%)155,500
08/05/202486040 (+4.88%)592,200
07/05/2024820110 (+15.49%)1,407,500
06/05/202471060 (+9.23%)689,400
03/05/202465030 (+4.84%)293,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,070-130 (-5.91%)111,9006,20030,210ACBS12 tháng
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,2002,42332,577KIS12 tháng
CHPG23161,140-90 (-7.32%)1,0001,31233,448KIS15 tháng
CHPG2319550-90 (-14.06%)23,5008932,311KIS12 tháng
CHPG23221,450-50 (-3.33%)201,90020032,900VND12 tháng
CHPG23291,510-220 (-12.72%)135,1001,20032,020HCM12 tháng
CHPG2331800-40 (-4.76%)581,9002,20032,800SSI12 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)155,5001,70033,420SSI13 tháng
CHPG2333840-40 (-4.55%)254,4001,20034,040SSI14 tháng
CHPG2334670-20 (-2.90%)1,056,80070034,860SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)11,60053432,466KIS9 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00020134,319KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)800-2236,822KIS15 tháng
CHPG23411,230-70 (-5.38%)211,60020032,460VND8 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)386,9006,20032,900VND12 tháng
CHPG23431,040-160 (-13.33%)189,8002,20031,120VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)291,700-80031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890 (0.00%)299,70027,5503,55029,34012 tháng
CFPT23133,420130 (+3.95%)112,700130,20030,200134,20010 tháng
CFPT23143,97040 (+1.02%)84,400130,20030,200139,70015 tháng
CHPG2331800-40 (-4.76%)581,90030,2002,20032,80012 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)155,50030,2001,70033,42013 tháng
CHPG2333840-40 (-4.55%)254,40030,2001,20034,04014 tháng
CHPG2334670-20 (-2.90%)1,056,80030,20070034,86015 tháng
CMBB2314880-10 (-1.12%)401,80022,4502,45023,52010 tháng
CMBB23151,260-10 (-0.79%)176,60022,4502,45025,04015 tháng
CMSN2313820-40 (-4.65%)415,10071,500-8,50088,20012 tháng
CMWG23131,880-130 (-6.47%)156,00058,7008,70061,28010 tháng
CMWG23141,430-30 (-2.05%)2,351,00058,7006,70066,30015 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)108,40027,850-4,15033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)193,50027,850-5,15036,76015 tháng
CTCB23101,820-50 (-2.67%)222,10047,85012,85049,56012 tháng
CVHM231333020 (+6.45%)144,00041,150-8,85053,30012 tháng
CVIB2304920-20 (-2.13%)778,60021,4002,52122,35310 tháng
CVIB2305630-30 (-4.55%)118,40021,40063324,33515 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)499,90045,450-4,55053,00010 tháng
CVIC230939030 (+8.33%)665,50045,450-6,55055,90012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)435,80067,000-11,39880,65210 tháng
CVNM2311530-30 (-5.36%)316,30067,000-11,39883,59215 tháng
CVPB2314160 (0.00%)122,50018,550-4,32623,48610 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)325,80018,550-4,80224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)260,20023,000-7,00031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:13 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/11/2024
Ngày đáo hạn:11/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:28,500
Khối lượng Niêm yết:21,000,000
Khối lượng lưu hành:21,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.