Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2331)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

270

-10 (-3.57%)
06/09/2024 15:00

Mở cửa290

Cao nhất300

Thấp nhất230

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY230

KLGD1,388,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn30

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **26,923

S-X *-50

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2331: CHPG2332 CHPG2404 CHPG2342 CHPG2402 CHPG2316
Trending: HPG (57.542) - MBB (43.601) - VHM (42.107) - VND (33.290) - NVL (33.255)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/09/2024270-10 (-3.57%)1,388,600
05/09/2024280-30 (-9.68%)619,500
04/09/2024310-20 (-6.06%)906,900
30/08/2024330-20 (-5.71%)584,700
29/08/2024350 (0.00%)421,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2316470210 (+80.77%)2,000-85827,966KIS15 tháng
CHPG2331270-10 (-3.57%)1,388,600-5026,923SSI12 tháng
CHPG2332340 (0.00%)548,300-50527,759SSI13 tháng
CHPG2333450-20 (-4.26%)253,900-95928,814SSI14 tháng
CHPG2334500 (0.00%)244,700-1,41430,450SSI15 tháng
CHPG2338270-10 (-3.57%)19,500-1,86728,249KIS12 tháng
CHPG23391,150-20 (-1.71%)882,900-2,07029,561KIS15 tháng
CHPG234267060 (+9.84%)56,7003,58527,905VND12 tháng
CHPG24021,25040 (+3.31%)120,400-2,77731,590ACBS12 tháng
CHPG240337020 (+5.71%)338,800-5,10031,980HCM9 tháng
CHPG240430-20 (-40%)4,665,100-6,60032,060SSI4 tháng
CHPG240512010 (+9.09%)2,852,200-7,60033,240SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230592010 (+1.10%)418,10024,6004,43724,80112 tháng
CFPT23145,750230 (+4.17%)55,500132,10045,752135,99815 tháng
CHPG2331270-10 (-3.57%)1,388,60025,400-5026,92312 tháng
CHPG2332340 (0.00%)548,30025,400-50527,75913 tháng
CHPG2333450-20 (-4.26%)253,90025,400-95928,81414 tháng
CHPG2334500 (0.00%)244,70025,400-1,41430,45015 tháng
CMBB23151,45040 (+2.84%)1,688,50024,0004,43125,24415 tháng
CMSN231324030 (+14.29%)2,118,80076,000-4,00082,40012 tháng
CMWG23141,930-20 (-1.03%)3,206,20068,00016,41070,73815 tháng
CSTB232825010 (+4.17%)415,40029,900-3,10035,00015 tháng
CTCB23101,56010 (+0.65%)497,40022,8005,82823,02412 tháng
CVHM23137010 (+16.67%)1,141,80043,900-6,10050,70012 tháng
CVIB2305430 (0.00%)146,40018,100-2,66723,20215 tháng
CVIC230970-20 (-22.22%)215,90044,650-7,35052,70012 tháng
CVNM231161020 (+3.39%)472,50075,400-2,99884,37615 tháng
CVPB2315140-10 (-6.67%)2,527,60018,450-3,72322,93315 tháng
CVRE231540 (0.00%)557,20020,100-9,90030,32012 tháng
CACB240232010 (+3.23%)304,40024,600-1,40026,6404 tháng
CHPG240430-20 (-40%)4,665,10025,400-6,60032,0604 tháng
CHPG240512010 (+9.09%)2,852,20025,400-7,60033,2405 tháng
CMSN240269060 (+9.52%)318,80076,000-7,00086,4505 tháng
CMSN240358040 (+7.41%)667,60076,000-14,00092,9006 tháng
CMWG24041,070-20 (-1.83%)350,70068,0004072,2084 tháng
CSTB240560010 (+1.69%)17,00029,900-2,60033,7005 tháng
CSTB240644010 (+2.33%)43,10029,900-1,60032,3804 tháng
CSTB240740010 (+2.56%)48,20029,900-3,10034,6006 tháng
CTCB2402400-10 (-2.44%)699,60022,800-4,70028,3006 tháng
CVHM24041,390-60 (-4.14%)640,90043,9003,90045,5605 tháng
CVHM2405940-20 (-2.08%)453,40043,900-1,10048,7606 tháng
CVIB2403130-10 (-7.14%)41,70018,100-2,41520,7374 tháng
CVIB2404160 (0.00%)238,90018,100-3,27021,6445 tháng
CVIC2402620-30 (-4.62%)128,10044,650-5,35052,4806 tháng
CVIC2403640-80 (-11.11%)1,468,00044,650-35047,5604 tháng
CVNM24031,28070 (+5.79%)291,40075,40040080,1205 tháng
CVNM24041,74090 (+5.45%)16,30075,4005,40076,9604 tháng
CVPB2404260-10 (-3.70%)130,00018,450-1,05020,0204 tháng
CVPB2405360-20 (-5.26%)588,10018,450-1,55020,7205 tháng
CVPB2406440-20 (-4.35%)20,90018,450-2,05021,3806 tháng
CVRE240316020 (+14.29%)1,029,80020,100-4,90025,3205 tháng
CVRE240422010 (+4.76%)152,60020,100-2,40022,9404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.4537 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:25,450
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.