Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)
CW HPG-HSC-MET14
400
Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY400
KLGD650,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **27,087
S-X *341
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 530 | -70 (-11.67%) | 285,700 | -1,600 | 30,120 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 280 | -80 (-22.22%) | 1,537,200 | -600 | 28,120 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 1,052,200 | 1,400 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 420 | -40 (-8.70%) | 10,100 | -1,600 | 29,680 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 333,400 | -4,933 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 420 | -60 (-12.50%) | 205,700 | 900 | 26,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 570 | -50 (-8.06%) | 340,100 | -1,100 | 29,210 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 850 | -70 (-7.61%) | 695,300 | -2,600 | 30,700 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,600 | -80 (-4.76%) | 72,000 | -3,600 | 33,200 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | -1,400 | 31,360 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | -3,200 | 29,660 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | -600 | 29,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 440 | -50 (-10.20%) | 169,500 | -1,600 | 29,320 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 22,200 | -2,600 | 32,090 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 150 | -30 (-16.67%) | 201,200 | -2,488 | 29,488 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 340 | -40 (-10.53%) | 2,300 | -3,488 | 31,248 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 360 | -50 (-12.20%) | 417,400 | -4,488 | 32,328 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,500 | -5,266 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 400 | -50 (-11.11%) | 282,000 | -5,822 | 33,822 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 600 | -30 (-4.76%) | 323,000 | -6,711 | 35,511 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 900 | 30,680 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,210 | -240 (-16.55%) | 180,000 | -1,600 | 31,630 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -70 (-5.15%) | 234,400 | 26,400 | -600 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,000 | 140 (+7.53%) | 17,100 | 31,200 | 6,200 | 33,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 24,550 | 7,550 | 24,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | 115,400 | -7,548 | 136,433 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | 115,400 | -9,531 | 142,283 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 697,400 | 26,400 | 900 | 30,680 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 24,850 | 350 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 24,850 | 350 | 29,280 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 956,400 | 65,400 | 6,400 | 71,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 63,200 | 8,200 | 70,440 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,460 | -170 (-6.46%) | 71,700 | 44,900 | 5,900 | 48,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,850 | 120 (+4.40%) | 12,000 | 44,900 | 5,400 | 50,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 119,100 | 13,200 | 149 | 15,325 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,510 | -320 (-6.63%) | 315,600 | 68,400 | 10,900 | 75,540 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | 120 (+2.48%) | 9,200 | 68,400 | 10,400 | 77,840 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 | 85,500 | 17,500 | 92,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -20 (-2.60%) | 219,300 | 55,500 | -3,415 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 18,150 | 139 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | 18,150 | -347 | 21,535 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,550 | 3,050 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8179 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |