Chứng quyền HPG-HSC-MET13 (HOSE: CHPG2328)
CW HPG-HSC-MET13
130
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất80
Cao nhất NY2,880
Thấp nhất NY30
KLGD2,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,760
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 710 | -60 (-7.79%) | 76,500 | -1,877 | 30,115 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 100 | -10 (-9.09%) | 428,200 | -4,200 | 30,900 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 970 | -30 (-3%) | 84,200 | -1,700 | 31,880 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 680 | -10 (-1.45%) | 207,100 | 300 | 28,720 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 850 | -20 (-2.30%) | 389,400 | -700 | 30,400 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 488,000 | 1,300 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 980 | -40 (-3.92%) | 300 | -1,700 | 31,920 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 230 | -30 (-11.54%) | 196,000 | -3,699 | 30,919 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 400 | -10 (-2.44%) | 344,400 | -5,033 | 32,933 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 7,100 | 800 | 29,100 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,370 | -30 (-2.14%) | 42,300 | -1,200 | 31,610 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 100 | -10 (-9.09%) | 428,200 | 26,300 | -4,200 | 30,900 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 509,300 | 21,850 | 1,432 | 22,486 | 9 tháng |
CMSN2401 | 100 | -10 (-9.09%) | 158,200 | 65,700 | -16,300 | 82,800 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,410 | (0.00%) | 46,700 | 36,050 | 5,050 | 36,640 | 9 tháng |
CVHM2402 | 410 | -50 (-10.87%) | 405,200 | 40,000 | -1,500 | 43,140 | 9 tháng |
CVPB2403 | 570 | (0.00%) | 27,900 | 18,400 | -600 | 20,140 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 490,000 | 16,600 | -6,900 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 210 | -60 (-22.22%) | 1,031,600 | 57,700 | -6,787 | 65,529 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 28,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |